1 | | 333 câu hỏi lý thú : Đường lên đỉnh Olympia / Trần Bình biên soạn . - In lần thứ hai có sửa chữa. - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 315 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 001 B111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15035156-8 |
2 | | 365 ngày kỳ thú / Lưu Văn Hy biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 320tr.: 20cm Mã xếp giá: 001.1 L975 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042229-30, Lầu 2 TV: TKV19042342 |
3 | | A practical guide to information literacy assessment for academic librarians / Carolyn J. Radcliff ... [et al.] . - Westport, Conn. : Libraries Unlimited, 2007. - xv, 180 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 028.7071 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005508 |
4 | | Bách khoa thư dành cho giới trẻ/ Neil Ardley [ và nh. ng. khác] . - H.: Lao động, 2001. - 1569tr., 20cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042563 |
5 | | Bờ biển / David Burnie ; Nguyễn Trung dịch . - H. : Kim Đồng, 2004. - 56 tr. : Ảnh màu ; 21 cm Mã xếp giá: 551.46007 B966Đăng ký cá biệt: 2000020843 |
6 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 10: M . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 372p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009776 |
7 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 11: N-O . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 268p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005576 |
8 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 12: P-Q . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 386p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005575 |
9 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 13: R-S . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 570p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005577 |
10 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 14: T-U-V . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 367p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005578 |
11 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 15: W-X-Y-Z, Atlas . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 750p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005579 |
12 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 1:Ready Reference Index . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 604p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009785 |
13 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 2: A . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 428p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009784 |
14 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 3: B . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 428p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009783 |
15 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 4: C . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 574p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009782 |
16 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 5: D-E . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 396p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009781 |
17 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 6: F-G . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 504p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009780 |
18 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 7: H . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 248p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009779 |
19 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 8: I-J . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 246p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009778 |
20 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 9: K-L . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 238p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009777 |
21 | | Building business acumen for trainers : skills to empower the learning function / Terrence L. Gargiulo ; with Ajay M. Pangarkar, Teresa Kirkwood, and Tom Bunzel . - San Francisco : Pfeiffer, 2006. - xxix, 380 tr. : minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.3 G231Đăng ký cá biệt: 2000014550, Lầu 2 KLF: 2000008452 |
22 | | Cataloging & classification quarterly : knowledge organization and classification in International information retrieval [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 239tr. : Minh họa ; 20cm |
23 | | Civics for Youth/ James B. Edmonson, Arthur Dondineau, Mildred C. Letton . - Revised Edition . - N.Y.: MacMillan, 1956. - 405p., 20cm Mã xếp giá: 372.832 E24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500946 |
24 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 10: N-O . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1959. - 574p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005588 |
25 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 10: N-O . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 585p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005562 |
26 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 11: P . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1959. - 614p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005594 |
27 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 11: P . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 618p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005569 |
28 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 12: Q-R . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1959. - 416p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005590 |
29 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 12: Q-R . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 420p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005565 |
30 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 13: S . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 662p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009746 |