Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  47  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A dictionary of chemistry / John Daintith . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 584tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 540.3 D133
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001884-5, Lầu 2 KLF: 2000007905
  • 2 A dictionary of ecology / Michael Allaby . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 473tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 577.03 A41
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034580, Lầu 1 TV: TKN09001870, Lầu 2 KLF: 2000007697
  • 3 A dictionary of science . - 15th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 888tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 503 D554
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001886-7, Lầu 2 KLF: 2000007338
  • 4 Các khoa học về trái đất [Tạp chí] / Viện khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 149tr. : minh họa, 26cm
    5 Công nghệ Sinh học = Journal of Biotechnology [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 264tr. : Minh hoạ ; 27cm
    6 Dạy học chủ đề năng lượng trong chương trình môn Khoa học tự nhiên 6 bằng phương pháp dạy học dự án : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-48 / Nguyễn Minh Thành chủ nhiệm đề tài ; Lại Thị Kim Thoa , Giang Cát Tường tham gia ; Bùi Thị Cẩm Huệ hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 68, [20] tr. : minh họa màu ; 29cm
  • Mã xếp giá: 500.712 N5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000261
  • 7 Dạy học tích hợp hoá học - vật lí - sinh học / Trần Trung Ninh chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 244 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 500.712 D2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000163-7, Lầu 1 TV: GT19052574
  • 8 Hóa học = Journal of Chemistry [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 528tr. : Minh họa ; 27cm
    9 Hội nghị khoa học lần thứ 5 : tóm tắt nội dung báo cáo khoa học / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 436tr.; 29cm
  • Mã xếp giá: 500 T865
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV07016836-7
  • 10 Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông mới / Mai Sỹ Tuấn,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 140 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 507.12 H95
  • Đăng ký cá biệt: : KHTN22000076
  • 11 Hướng dẫn giảng dạy Khoa học tự nhiên : Hoá học - Vật lí - Sinh học / J.David Lockard ; Lê Minh Triết ch.b.,... [và nh.ng. khác] dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 190 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 500.7 L813
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035538
  • 12 Khoa học tự nhiên 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.3507 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001206-10
  • 13 Khoa học tự nhiên 6 / Cao Cự Giác tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Thị Hương,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 203 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 500.0712 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000641-5
  • 14 Khoa học tự nhiên 6 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 179 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 500.0712 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001621-5
  • 15 Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Ngô Ngọc Hoa,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 239 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 500.0712 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000866-70
  • 16 Khoa học tự nhiên 7 / Cao Cự Giác tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám đồng chủ biên; Nguyễn Công Chung ,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 188 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 500.0712 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000696-700
  • 17 Khoa học tự nhiên 7 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Văn Biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 171 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 500.0712 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001626-30
  • 18 Khoa học tự nhiên 7 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Phan Thanh Hội, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Văn Biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 279 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 500.0712 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000721-5
  • 19 Khoa học tự nhiên 8 / Mai Sỹ Tuấn Tổng chủ biên; Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 207 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 500.0712 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001721-5
  • 20 Khoa học tự nhiên 8 : Sách giáo viên / Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Thị Hồng Hạnh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 363 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 500.0712 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001171-5
  • 21 Khoa học và công nghệ = Journal of science and technology . Tập 48 [Tạp chí] / Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội, In tại xưởng in II, Nhà in Khoa học và Công nghệ, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - 133tr. ; 26cm
    22 Nông nghiệp & Phát triển nông thôn = Science and Technology Journal of Agriculture & Rural Development : Tạp chí Khoa học và Công nghệ [Tạp chí] / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - Hà Nội , Xí nghiệp in II - Nhà in KH&CN. - 136tr. : Minh họa, sơ đồ, đồ thị ; 29cm
    23 Phát triển năng lực nhận thức cho học sinh trong dạy học tích hợp các môn Khoa học Tự nhiên ở trường THCS : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 60.14.01.11 / Nguyễn Thị Tuyết Uyên ; Cao Cự Giác hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 115, [31] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 375.5 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001132
  • 24 Sciences naturelles : Classe de quatrième / Pierre Vincent . - Paris: Vuibert, 1966. - 381p.: ill., 21cm
  • Mã xếp giá: 550.07 V77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500562
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến