1 |  | 10 nhà khoa học nữ xuất sắc nhất / Quốc Khánh, Thanh Thùy . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2007. - 212 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 925 Q163 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030510 |
2 |  | 100 di sản nổi tiếng thế giới / Đặng Nguyên Minh biên soạn . - H. : Văn hóa - Thông tin , 2006. - 311 tr. : tranh, ảnh ; 21 cm Mã xếp giá: 911 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029140-1 |
3 |  | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.1 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 162tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030971-5 |
4 |  | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.2 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 174tr. : minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030967-70, Lầu 2 TV: TKV05011740 |
5 |  | 190 câu giải đáp khoa học & lý tthú. T.1 / Vũ Bội Tuyền biên soạn . - H. : Phụ Nữ, 2001. - 190 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 500 M917Đăng ký cá biệt: 2000020807 |
6 |  | 30 phát minh khoa học nổi tiếng / Vũ Bội Tuyền . - In lần thứ 2. - H. : Phụ Nữ, 2001. - 295 tr. : minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 608 V986 TĐăng ký cá biệt: 2000021090 |
7 |  | 700 thí nghiệm vui : Chanh không chỉ để uống / Nguyễn Minh Hoàng biên dịch . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 142 tr. : Minh họa ; 20 cm. - ( Bộ sách học hay hành giỏi ) Mã xếp giá: 372.35 B35Đăng ký cá biệt: 2000002144 |
8 |  | 8 vấn đề lớn của nhân loại - một cách nhìn trước về thế giới / Karad Lorenz ; Hà Sơn dịch . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 237 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 301 L869Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045213 |
9 |  | A computational semantic information retrieval model for Vietnamese texts / Do Thi Thanh Tuyen, Nguyen Tuan Dang . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 International Journal of Computational Science and Engineering, 2021, Vol. 24, No. 3, p. 301-311, |
10 |  | A Course in Discrete Mathematical Structures / L. R Vermani, Shalini Vermani . - London : Imperial College Press, 2012. - xiv, 626 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 511.1 V473Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033879-80 |
11 |  | A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 658.403 D5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913 |
12 |  | A dictionary of chemistry / John Daintith . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 584tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 540.3 D133Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038274-5, Lầu 2 KLF: 2000007905 |
13 |  | A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 004.03 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038283-6, Lầu 2 KLF: 2000005058 |
14 |  | A dictionary of ecology / Michael Allaby . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 473tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 577.03 A41Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034580, Lầu 1 TV: 2000038282, Lầu 2 KLF: 2000007697 |
15 |  | A dictionary of economics / John Black . - 2nd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2002. - 507tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 330.03 B63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031808, Lầu 1 TV: 2000038302, Lầu 2 KLF: 2000006049 |
16 |  | A dictionary of finance and banking . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 471 tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 332.103 D5Đăng ký cá biệt: 2000001267, Lầu 2 KLF: 2000006149 |
17 |  | A dictionary of science . - 5th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 888tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 503 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038270-1, Lầu 2 KLF: 2000007338 |
18 |  | A scientist speaks out : A personal perspective on science, society and change / Glenn T. Seaborg . - Singapore : World Scientific, 1996. - xv, 446tr. ; 22cm Mã xếp giá: 303.48 S43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005811 |
19 |  | A Short History of Science/ W. T. Sedgwick, H.W. Tyler . - N.Y.: Macmillan, 1960. - 512p., 20cm Mã xếp giá: 001.43 S45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029598 |
20 |  | A simple guide to IBM SPSS statistics : For Version 20.0 / Lee A. Kirkpatrick, Brooke C. Feeney . - 12th ed. - Australia : Wadsworth, 2013. - x, 115 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.1 K59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005148 |
21 |  | A template-based approach for generating Vietnamese references from flat MR dataset in restaurant domain / Nguyen Tuan Dang, Tran Trung . - Quy Nhon : [KNxb.], 2020 7th International Conference Future Data and Security Engineering (FDSE 2020), Quy Nhon, Vietnam, November 25–27, 2020. Communications in Computer and Information Science Vol. 1306, p. 230-245, |
22 |  | A wrinkle in time / Madeleine L'Engle . - New York : Square Fish, Farrar Straus Giroux, 2017. - 212 pages : Genealogical table, portrait ; 20 cm Mã xếp giá: 813.6 L566Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038118-9 |
23 |  | ABC Science Serires 6 / Willard J. Jacobson, Cecilia J. Lauby . - N.Y.: American Book, 1961. - 345p. : ill. ; 20cm Mã xếp giá: 808.0683 J17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037444 |
24 |  | Acrobat 6 and PDF solutions / Taz Tally . - Alameda, CA : Sybex, Inc, 2004. - xvii, 411 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 T147Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030184, Lầu 2 KLF: 2000005302 |