1 | | Archaeology, history, and predictive modeling research at Fort Polk, 1972-2002 / David G. Anderson, Steven D. Smith; J. W. Joseph, Mary Beth Reed . - London : The University of Alabama Press, 2003. - xviii, 662 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 976.36 A545Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009684 |
2 | | Áp dụng công nghệ thăm dò không phá hủy để phát hiện, đánh giá hiện trạng các đối tượng văn hóa cổ bị vùi lấp trong khu vực hoàng thành Thăng Long và lân cận: 7286-4 / Đinh Văn Toàn chủ nhiệm . - H. , 2008. - 210tr. : minh họa màu Mã xếp giá: 930.1 Đ584 T63Đăng ký cá biệt: : CSDL10000599 |
3 | | Biển với người Việt cổ : Cái nhìn về biển thời tiền sử và sơ sử của các cư dân trên đất Việt Nam trong bối cảnh đại đồng văn Đông Nam Á / Trần Quốc Vượng, Cao Xuân Phổ chủ biên [và nh.ng.khác] . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 324 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7 T772 V99Đăng ký cá biệt: 2000023354-5 |
4 | | Cơ sở khảo cổ học / Hán Văn Khẩn,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 443 tr. : Hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 930.1 H512 K23Đăng ký cá biệt: : KHXH19000008 |
5 | | Cơ sở khảo cổ học / Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, Diệp Đình Hoa . - In lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 372 tr. : Ảnh ; 22 cm Mã xếp giá: 930.1 T772 V99 Đăng ký cá biệt: : KHXH19000007 |
6 | | Di tích khảo cổ học Cát Tiên : Nhận diện và phát huy giá trị / Đặng Văn Thắng chủ biên ; Võ Thị Ánh Tuyết,...[và nh.ng.khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 338 tr. : Hình ; 24 cm Mã xếp giá: 959.789 D536Đăng ký cá biệt: 2000022247, Lầu 2 TV: 2000022328-30 |
7 | | Di tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc altar archaeological site / Tống Trung Tín chủ biên ; Nguyễn Hồng Kiên,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 298 tr. : Hình vẽ, ảnh ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 959.731 D536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044413 |
8 | | Đô thị Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh : Khảo cổ học và bảo tồn di sản / Nguyễn Thị Hậu . - Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 263 tr.: Hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 959.779 N573 H37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027861-2, Lầu 2 TV: TKV20044063 |
9 | | Đô thị Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh : Khảo cổ học và bảo tồn di sản / Nguyễn Thị Hậu . - Tái bản . - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 252 tr.: Hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 959.779 N573 H37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027849-53 |
10 | | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn = The Bronze artifacts of Dong Son culture / Hoàng Xuân Chinh . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 238 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 H678 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028243-7 |
11 | | Giáo trình khảo cổ học đại cương / Đặng Văn Thắng, Nguyễn Thị Hậu, Phí Ngọc Tuyến đồng chủ biên ; Hà Thị Sương,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2022. - 307 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 930.1 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002265 |
12 | | Giáo trình khảo cổ học đại cương / Đinh Ngọc Bảo chủ biên, Phạm Văn Đấu . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2010. - 154tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 930.1 Đ584 B22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT14051166-7, Lầu 1 TV: GT16051590-4 |
13 | | Giáo trình khảo cổ học đại cương : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Đinh Ngọc Bảo chủ biên, Phạm Văn Đấu . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 131tr. : minh họa , 24cm Mã xếp giá: 930.1 Đ584 B22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT07042593-642 |
14 | | Gods, Graves, and Scholars: The Story of Archealogy/ by C.W. Ceram; Translated from the German by E.B. Garside . - N.Y.: Alfred A. Knopf, 1964. - 428,xvip., 20cm Mã xếp giá: 930.1 C411Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500684 |
15 | | Khảo cổ học : Lý thuyết, phương pháp và thực hành / Colin Renfrew, Paul Bahn; Đặng Văn Thắng, Lê Long Hổ, Trần Hạnh Minh Phương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 718 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 930.1 R571Đăng ký cá biệt: : KHXH19000004 |
16 | | Khảo cổ học = Vietnam Archaeology [Tạp chí] / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học . - Hà Nội, Công ty Cổ phần In Khoa học Công nghệ mới. - 140tr. : Minh họa ; 27cm |
17 | | Khảo cổ học biển đảo Việt Nam : Tiềm năng và triển vọng / Lâm Thị Mỹ Dung, Đặng Hồng Sơn . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 757 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Khoa học ) Mã xếp giá: 959.7 L213 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028165-7 |
18 | | Khảo cổ học Óc Eo và Phù Nam / Đặng Văn Thắng . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019. - viii, 195 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 959.701 Đ182 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028290-2 |
19 | | Khảo cổ học ở Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Xuân Diệm, Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Thị Hoài Hương . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 273 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 930.1 L433 D56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030622 |
20 | | Kinh đô Thăng Long những khám phá khảo cổ học / Tống Trung Tín chủ biên ; Hà Văn Cẩn,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 379 tr. : Minh họa ; 29 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 959.731 K51Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044563 |
21 | | Mộ cổ Nam Bộ / Phạm Đức Mạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 735 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 930.1 P534 M28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030625-9 |
22 | | Một chặng đường tìm về quá khứ / Trịnh Cao Tưởng . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007. - 788 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704 T833 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027258 |
23 | | Phát triển bền vững vùng Tây Bắc Việt Nam gắn với nghiên cứu, bảo tồn và phát huy hệ thống di tích, di vật khảo cổ học (Điển cứu trường hợp của tỉnh Yên Bái) / Đào Vĩnh Hợp . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 Kỷ yếu hội thảo khoa học Quốc gia : “Quản lý tài nguyên, môi trường và phát triển bền vững vùng Tây Bắc Việt Nam” 2020, tr. 526-534, |
24 | | Sa Huỳnh - Lâm Ấp - Chăm pa : Thế kỷ 5 trước Công nguyên đến thế kỷ 5 sau Công nguyên (Một số vấn đề khảo cổ học) / Lâm Thị Mỹ Dung . - Hà Nội : Thế giới, 2017. - 467 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 959.701 L213 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028286-7 |