1 | | 150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế / Nguyễn Văn Dung . - T.P. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2009. - 411tr. ; 24cm Mã xếp giá: 657.46 N57Đăng ký cá biệt: 2000011094, 2000013751-3, 2000021479, Lầu 2 TV: TKV10025952-6 |
2 | | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 254 tr. : Minh họa sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 657.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12032354-8 |
3 | | 234 sơ đồ kế toán ngân hàng/ Trương Thị Hồng . - H.: Lao động, 2008. - 226tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.45 T87Đăng ký cá biệt: 2000011070, 2000013702 |
4 | | 243 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp và tất cả các chuẩn mực kế toán đã ban hành đến tháng 6/2005 / Hà Thị Ngọc Hà chủ biên; Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng . - H. : Tài chính , 2005. - 623 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 657.0711 HĐăng ký cá biệt: 2000014145-6 |
5 | | 26 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính doanh nghiệp : đã sửa đổi bổ sung theo QĐ 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20-3-2006 của Bộ Tài chính / Võ Văn Nhị . - H. : Lao động-Xã hội , 2006. - 697 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 VĐăng ký cá biệt: 2000014185-6 |
6 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các Thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : Đã cập nhật Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới / Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 898tr. ; 24cm Mã xếp giá: 657.0711 HĐăng ký cá biệt: : TCKT20000035, 2000014148-50, Lầu 2 TV: TKV10026760, Lầu 2 TV: TKV12032374-5 |
7 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các Thông tư hướng dẫn các chuẩn mực: Đã cập nhật Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2006. - 898tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.0711 HĐăng ký cá biệt: 2000014154 |
8 | | 333 sơ đồ kế toán : áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp (kể cả doanh nghiệp nhỏ và vừa) / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính , 2007. - 402 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 VĐăng ký cá biệt: 2000014208-9 |
9 | | 388 Sơ đồ Kế toán doanh nghiệp : Biên soạn theo các chuẩn mực kế toán đã ban hành và các luật thuế, chính sách tài chính, chế độ kế toán doanh nghiệp đã sửa đổi, bổ sung đến tháng 05/2004 / Hà Thị Ngọc Hà chủ biên . - H. : Tài chính, 2004. - 767tr. ; 28cm Mã xếp giá: 657.9 H111Đăng ký cá biệt: 2000011245 |
10 | | 450 tình huống kế toán tài chính : Hướng dẫn thực hành bài tập kế toán / Võ Văn Nhị chủ biên, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - Tái bản lần 3. - H. : Tài chính, 2010. - 318tr. ; 24cm Mã xếp giá: 657.076 V8Đăng ký cá biệt: 2000014057-60 |
11 | | 800 tình huống giải đáp về chế độ kế toán và hướng dẫn kê khai chứng từ kế toán dành cho các đơn vị hành chính sự nghiệp / Quý Long, Kim Thư biên soạn và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2010. - 510tr. ; 28cm Mã xếp giá: 657.09597 Đăng ký cá biệt: 2000011231, 2000014084-5 |
12 | | ACCA. P4, Advanced financial management . - London : BPP Learning Media, 2008. - xxxviii, 410 p. : ill. (some col.) ; 30 cm Mã xếp giá: 657.076 A1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN21006586 |
13 | | ACCA. Paper F5, Performance Management: Practice and Revision Kit . - London : BPP Learning Media, 2007. - 248 p. : ill. ; 30 cm Mã xếp giá: 657.076 A1Đăng ký cá biệt: : TCKT22000072 |
14 | | ACCA. Paper F5, Performance Management: Study Text . - London : BPP Learning Media, 2008. - 498 p. : ill. ; 30 cm Mã xếp giá: 657.076 A1Đăng ký cá biệt: : TCKT22000071 |
15 | | ACCA. Paper F9, Financial management . - London : BPP Learning Media, 2008. - xxxiv, 308 p. : ill. (some col.) ; 30 cm Mã xếp giá: 657.076 A1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN21006585 |
16 | | ACCA. Paper P5, Advanced Performance Management: Practice and Revision Kit . - London : BPP Learning Media, 2007. - 356 p. : ill. ; 30 cm Mã xếp giá: 657.076 A1Đăng ký cá biệt: : TCKT22000073 |
17 | | Accounting : basic principles and applications / Donald J. Guerrieri, F. Barry Haber, William B. Hoyt, Robert E. Turner . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1993. - xii, 282 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 657 A172Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008624 |
18 | | Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2011. - xxvi, 911 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 657 A628Đăng ký cá biệt: 2000013408, Lầu 1 TV: TKN14005198 |
19 | | Accounting for non-accounting students / John R. Dyson . - 5th ed. - Harlow, England; New York : Financial Times Prentice Hall, 2001. - xiv, 483 p. : ill.,col. ; 25 cm Mã xếp giá: 657 D998Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN21006661 |
20 | | Accounting information systems / James A. Hall . - 5th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2007. - xxii, 832tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 657 H174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008627 |
21 | | Accounting information systems / Marshall B. Romney,...[et al.] . - 15th ed., global ed. - Harlow England : Pearson, 2021. - 843 p. : ill ; 28 cm Mã xếp giá: 657.0285 AĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Accounting information systems / Ulric J. Gelinas, Richard B. Dull . - 8th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2010. - xxii, 674 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 657.0285 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008642 |
23 | | Accounting information systems : Basic concepts and current issues / Robert L. Hurt . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xx, 379 p. : ill ; 26 cm Mã xếp giá: 657.0285 HĐăng ký cá biệt: 2000013383 |
24 | | Advanced accounting / Paul Marcus Fischer, William James Taylor, Rita Hartung Cheng . - 10th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2009. - xxxiii, 1152 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 657.046 F5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008647 |