1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao : Thiên văn học, vật lý, hóa học / Hồng Minh biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 157 tr. : minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 372.21 M971Đăng ký cá biệt: : CS2LH11005392, 2000016462-3, 2000021327 |
2 | | 350 Bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 10/ Ngô Ngọc An . - TP Hồ Chí Minh.: Giáo dục, 2003. - 287tr.; 20cm Mã xếp giá: 541.0712 N569 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV06014880 |
3 | | 500 bài tập hóa học vô cơ : dùng cho học sinh phổ thông trung học (PTTH) mọi hệ đào tạo để thi tốt nghiệp PTTH, vào các hệ đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp và thi học sinh giỏi từ lớp 9 đến lớp 12 / Bùi Long Biên . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2005. - 355tr. ; 24cm Mã xếp giá: 546.076 B932 B59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017955-6 |
4 | | A Q&A approach to organic chemistry / Michael B. Smith . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2020. - xiii, 524 p Mã xếp giá: 547 S655Đăng ký cá biệt: : KHMT22000090 |
5 | | Bài tập hoá học đại cương / Lê Mậu Quyền . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 307tr. ; 24cm Mã xếp giá: 541.076 L433 Q17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010052-61 |
6 | | Bài tập Hoá học đại cương: Hóa học lý thuyết cơ sở/ Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải . - In lần thứ II. - H.: Đại học quốc gia, 2004. - 378tr.; 20cm Mã xếp giá: 541.076 L213 T38Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0502705, Lầu 2 TV: TKV05013083-100, Lầu 2 TV: TKV12031570 |
7 | | Bài tập hóa học đại cương : dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng / Lê Mậu Quyền . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 155tr. ; 24cm Mã xếp giá: 541.076 L433 Q17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017957-8 |
8 | | Bài tập hóa học đại cương : hệ thống bài tập và lời giải / Đào Đình Thức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 231tr. ; 21cm Mã xếp giá: 541.076 Đ211 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0803757, Lầu 2 TV: TKV08018729-36, Lầu 2 TV: TKV12031957 |
9 | | Carbon-centered free radicals and radical cations : Structure, reactivity, and dynamics / edited by Malcolm D. E. Forbes . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2010. - 370 p Mã xếp giá: 547.1 C264Đăng ký cá biệt: : KHMT22000097 |
10 | | Các phương pháp phân tích hoá lý vật liệu / Trần Đại Lâm chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2017. - 311 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Bộ sách Đại học và Sau đại học ) Mã xếp giá: 620.112 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043249-50 |
11 | | Các phương pháp Vật Lý ứng dụng trong Hoá học/ Nguyễn Đình Triệu . - In lần thứ 2. - H.: Đại học quốc gia, 2003. - 343tr.: minh họa; 27cm Mã xếp giá: 541.3 N573 T82Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05013060-1, Lầu 2 TV: TKV12031931, Lầu 2 TV: TKV19041893 |
12 | | Cân bằng ion trong Hóa phân tích. T.II/ Nguyễn Thị Xuân Mai . - Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học tổng hợp, 1996. - 122tr.; 19cm Mã xếp giá: 543 N573 M22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05012316-8 |
13 | | Chemical engineering dynamics : An introduction to modelling and computer simulation / John Ingham,...[et al.] . - Third, Completely revised edition. - Weinheim : WILEY-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, 2007. - 618 p Mã xếp giá: 661 C517Đăng ký cá biệt: : KHMT22000012 |
14 | | Comprehensive organic reactions in aqueous media / Chao-Jun Li, Tak-Hang Chan . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvi, 417 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 547 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003946, Lầu 2 KLF: 2000007853 |
15 | | Computational organic chemistry / Steven M. Bachrach, Department of Chemistry, Trinity University, San Antonio, TX . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2014. - xxi, 607 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 547.001 B124Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007868 |
16 | | Course of analytical chemistry. Vol. 1, Qualitative Analysis/ A.P. Kreshkov, A.A. Yarolavtsev . - Moscow: Mir, 1977. - 420p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 543 K92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003936 |
17 | | Course of analytical chemistry. Vol. 2, Qualitative Analysis / A.P. Kreshkov, A.A. Yarolavtsev . - Moscow: Mir, 1977. - 318p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 543 K92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003935 |
18 | | Cơ sở hoá học hữu cơ : Giáo trình dành cho sinh viên ngành hóa học, công nghệ hóa học, sinh học, công nghệ sinh học, dược học, môi trường... thuộc các hệ đào tạo. T.2 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ ba. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 434tr. : hình vẽ ; 26cm Mã xếp giá: 547.00711 T364 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010203-4 |
19 | | Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 503tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 541.390711 T772 Đ11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09022773-80, Lầu 2 TV: TKV10023902 |
20 | | Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục , 2007. - 503tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 541.390711 T772 Đ11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017901-2 |
21 | | Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách . - Tái bản lần thứ sáu. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 503 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 541.390711 T772 Đ11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034748-9, Lầu 2 TV: TKV15034751-2 |
22 | | Cơ sở lí thuyết các quá trình Hóa học : Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường ĐH Tổng hợp và Sư phạm/ Vũ Đăng Độ . - H. : Giáo dục, 1994. - 280tr. ; 20cm Mã xếp giá: 541.307 V986 Đ63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05012242, Lầu 2 TV: TKV05012245 |
23 | | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ 2. P.1 / Nguyễn Ngọc Sương . - Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học khoa học tự nhiên, 1996. - 209tr.: hình vẽ; 20cm Mã xếp giá: 547.120.7 N573 S96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003299 |
24 | | Dạy học phát triển năng lực môn Hoá học trung học cơ sở / Đặng Thị Oanh chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 212 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 540.712 D273Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007839-40, Lầu 1 TV: 1000010698 |