| 1 |  | 173 bài Toán có chứa tham số/ Lê Khắc Bảo . - Tái bản lần thứ hai. -  H.: Giáo dục; 2001. -  212tr. ; 20cm Mã xếp giá: 510.76 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043316-21, Lầu 1 KLF: TKV05009957-9, Lầu 1 KLF: TKV05009963
 | 
		| 2 |  | A first course in mathematical analysis / David Alexander Brannan . - Cambridge, United Kingdom :  Cambridge University Press : Open University, 2006. -  xii, 459 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 515 B816Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007449
 | 
		| 3 |  | Acoustics, mechanics, and the related topics of mathematical analysis : CAES du CNRS, Frejus, France, 18-22 June 2002 / Armand Wirgin biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. -  xii, 286tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 515 A185Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007445
 | 
		| 4 |  | Advanced calculus / Wilfred Kaplan . - 5th ed. -  Boston : Addison - Wesley, 2003. -  xvi, 741 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 515 K17Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000034031, Lầu 2 KLF: 2000007439
 | 
		| 5 |  | Advances in Meshfree and X-fem methods : Proceedings of the 1st Asian Workshop on Meshfee Methods : Singapore 16-18 December 2002 / G. R. Liu biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2003. -  xiv, 258tr. : Minh họa ;  25cm Mã xếp giá: 518.25 A24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007502
 | 
		| 6 |  | Algebra and trigonometry with analytic geometry / Earl W. Swokowski, Jeffery A. Cole . - 13th ed. -  Boston, MA : Cengage Learning, 2012. -  xix, 840 [96] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 512 S979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007407
 | 
		| 7 |  | Analytic Geometry / W.K.Morrill . - Pennsylvania:  International Textbook Co.,  1963. -  386p., 20cm Mã xếp giá: 516.3 M874Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000034085
 | 
		| 8 |  | Applicable analysis : An international journal  [Tạp chí] . - [New York] : Taylor & Francis. -  tr. ; 25cm | 
		| 9 |  | Applied Calc / Frank Wilson . - Student edition. -  Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2015. -  vi, 277 [36] pages : some color illustration ; 28 cm Mã xếp giá: 515 W748Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007451
 | 
		| 10 |  | Applied calculus for the managerial, life, and social sciences : Hybrid edition / Soo T. Tan . - 9th ed. -  Belmont, CA : Brooks/Cole Cengage Learning, 2014. -  xxiii. 674 pages : some color illustration ; 28 cm Mã xếp giá: 515 T161Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007457
 | 
		| 11 |  | Ánh xạ đa diện suy rộng và tính dưới chính quy mêtric theo hướng : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Phùng Văn Trọng ; Nguyễn Huy Chiêu hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. -  40 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 P577 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000019
 | 
		| 12 |  | Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 3. Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -  H. : Khoa học xã hội , 2006. -  414tr. ; 24cm Mã xếp giá: 414 C235 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010079-81
 | 
		| 13 |  | Bài giảng Giải tích. T.1 / Nguyễn Duy Tiến . - In lần thứ hai. -  H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. -  304tr. ; 24cm Mã xếp giá: 515.07 N573 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043427-31, Lầu 1 KLF: TKV05010633-4, Lầu 1 KLF: TKV05010636, Lầu 1 KLF: TKV05010641-2
 | 
		| 14 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 / Vũ Tuấn chủ biên; Trần Văn Hạo [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2007. -  239tr. ; 24cm | 
		| 15 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : Nâng cao / Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Nguyễn Xuân Liêm [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2007. -  223tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.150712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045410
 | 
		| 16 |  | Bài tập giải sẵn Giải tích II : tóm tắt lý thuyết và chọn lọc, phụ chương: các đề thi học kỳ II các năm 2002 - 2006 Đại học Bách khoa Hà Nội / Trần Bình . - In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung . -  H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. -  379tr. ; 21cm Mã xếp giá: 515.076 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043495-8, Lầu 1 KLF: TKV08017981
 | 
		| 17 |  | Bài tập giải tích (Nhóm ngành I). T.1 / Phạm Ngọc Thao chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. -  203tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 515.076 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043494
 | 
		| 18 |  | Bài tập giải tích 12 - nâng cao / Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Trần Phương Dung [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. -  223tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09045441-2, Lầu 1 KLF: GT09045444, Lầu 1 KLF: GT09045446-8, Lầu 1 KLF: GT09045450, Lầu 1 KLF: GT09045452, Lầu 1 KLF: GT09045455-6
 | 
		| 19 |  | Bài tập giải tích 12 / Vũ Tuấn chủ biên; Lê Thị Thiên Hương [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. -  223tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: GT09045418, Lầu 1 KLF: GT09045420, Lầu 1 KLF: GT09045423, Lầu 1 KLF: GT09045426, Lầu 1 KLF: GT09045428-30, Lầu 1 KLF: GT09045432-3, Lầu 1 KLF: GT09045435
 | 
		| 20 |  | Bài tập giải tích hàm/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - In lần thứ 4. -  H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2004. -  147tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.7076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043806-10, Lầu 1 KLF: TKV05010576, Lầu 1 KLF: TKV05010578-81
 | 
		| 21 |  | Bài tập giải tích hàm/ Nguyễn Xuân Liêm . - H. : Giáo dục; 2000. -  327tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.707 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043801-5, Lầu 1 KLF: TKV05010181, Lầu 1 KLF: TKV05010186, Lầu 1 KLF: TKV05010188, Lầu 1 KLF: TKV05010190, Lầu 1 KLF: TKV05010203
 | 
		| 22 |  | Bài tập Giải tích. T. 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long và [nh.ng.khác] . - In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. -  H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. -  330 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 515.3307 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003332-5, Lầu 1 KLF: TKV05010531
 | 
		| 23 |  | Bài tập giải tích. T.1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long..[và nh. ng. khác] . - In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. -  H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. -  330tr. ; 21cm Mã xếp giá: 515.3307 BĐăng ký cá biệt: : 2000020753-4, Lầu 1 KLF: 2000003327-31, Lầu 1 KLF: TKV08018667, Lầu 1 KLF: TKV08018669-72, Lầu 1 KLF: TKV08018674-5, Lầu 2 KLF: TKD0803700
 | 
		| 24 |  | Bài tập Giải tích. T.2. P. 1, Tích phân không xác định, Tích phân xác định, Tích phân suy rộng, Chuỗi số, Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Tòan . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2001. -  442tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.076 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003336-40, Lầu 1 KLF: TKV05010586-7, Lầu 1 KLF: TKV05010589, Lầu 1 KLF: TKV05010594
 |