1 | | 100 câu đố mẫu giáo . - H. : Giáo dục, 1996. - 40 tr. : Minh họa ; 15 x 21 cm Mã xếp giá: 372.21 M91Đăng ký cá biệt: 2000016297-8, 2000016460 |
2 | | 100 trò chơi sinh hoạt / Ngô Tấn Tạo sưu tầm và biên soạn . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb.T.P.Hồ Chí Minh, 1996. - 142 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 372.21 M91Đăng ký cá biệt: 2000016265 |
3 | | 1000 hợp âm cho đàn guitare/ Patrick Moulou, Art Micaelian; Thiên Kim dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 112tr., 26cm Mã xếp giá: 787.87 M92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005936-9, Lầu 2 TV: TKV19041662 |
4 | | 142 tình huống giáo dục gia đình / E.I.Xéc-Miaj-Cơ . - H. : Giáo dục, 1991. - 132 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.8207 XĐăng ký cá biệt: 1000002932 |
5 | | 30 năm Giáo dục & Đào tạo TP. Hồ Chí Minh = 30 years Education & Training Ho Chi Minh City / Tạ Văn Doanh chủ biên ; Nguyễn Văn Tường [và nh.ng. khác] biên soạn và biên tập . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh : Báo Giáo dục T.P.HCM, 2005. - 512tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 370.095977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022230 |
6 | | 35 năm Giáo dục & Đào tạo TP. Hồ Chí Minh - Những đỉnh cao phát triển : Công trình biên soạn chào mừng 1.000 năm Thăng Long - Hà Nội, 35 năm giải phóng hoàn toàn miền Nam, Đại hội Đảng bộ TP.HCM lần thứ IX - Tiến tới Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI / Tạ Văn Doanh chủ biên . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh : Báo Giáo dục T.P.HCM, 2010. - 330tr. : Minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 370.095977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1007824, Lầu 2 TV: 2000022231-5, Lầu 2 TV: TKV10029459, Lầu 2 TV: TKV10029461-4, Lầu 2 TV: TKV10029467, Lầu 2 TV: TKV10029469-70, Lầu 2 TV: TKV10029472 |
7 | | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn : Không khí / Hoàng Phương, Trần Vương . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 72 tr.: minh họa màu, 21 cm Mã xếp giá: 372.35 H67Đăng ký cá biệt: 2000001862, 2000018662 |
8 | | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn-Ánh sáng / Hoàng Phương, Trần Vương . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 72 tr. : Minh họa màu ; 20 cm Mã xếp giá: 372.35 H67Đăng ký cá biệt: 2000018616, 2000018673-6 |
9 | | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn-Nước / Hoàng Phương, Trần Vương . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 72 tr. : Minh họa màu ; 20 cm Mã xếp giá: 372.35 H67Đăng ký cá biệt: 2000001872 |
10 | | 66 tình huống của hiệu trưởng trường tiểu học / Nguyễn Trại . - H. : Giáo dục, 2004. - 156 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.107 N5Đăng ký cá biệt: 1000002338-42 |
11 | | A Social History of Education/ Robert Holmes Beck . - N.J.: Prentice Hall, 1965. - 149 p., 20cm. - ( Foundation of Education Series ) Bulletin of the UNESCO Regional Office for Education in Asia, Vol. V, No. 2, March 1971 , Mã xếp giá: 370.9 B393Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032441 |
12 | | Achieving accountability in higher education : balancing public, academic, and market demands / Joseph C. Burke and associates . - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxix, 369tr. : minh họa ; 23cm. - ( The Jossey-Bass adult and higher education series ) Mã xếp giá: 379.1 B959Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032954, Lầu 2 KLF: 2000006896 |
13 | | Administration of physical education and sport programs / Larry Horine, Davia Stotlar . - 5th ed. - Madison, Wis. : Brown & Benchmark, 2004. - xvii, 335 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 796.060973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009246 |
14 | | Adult education in the American experience : from the colonial period to the present / Harold W. Stubblefield, Patrick Keane . - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 1994. - xviii, 397tr. ; 24cm Mã xếp giá: 374 S929Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032631, Lầu 2 KLF: 2000006859 |
15 | | Adult learners in the academy / Lee Bash . - Bolton, MA : Anker Pub. Co., 2003. - xi, 230 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 374 B299Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032624, Lầu 2 KLF: 2000006856 |
16 | | Alphabet learning center activities kit / Nancy Fetzer, Sandra F. Rief ; illustrated by Nancy Fetzer . - West Nyack, N.Y. : Center for Applied Research in Education, 2000. - xvi, 393 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 372.416 F4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032601, Lầu 2 KLF: 2000006830 |
17 | | American education / Joel Spring . - 12th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2006. - xv, 323tr. : chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 370.973 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006735 |
18 | | American education / Joel Spring . - 13th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2008. - xx, 351 tr. : chân dung ; 24 cm Mã xếp giá: 370.973 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006734 |
19 | | American education / Joel Spring . - 11th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2004. - xiv,312tr. : chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 370.973 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032362 |
20 | | American Public Education: Introduction/ Calvin Grieder, Stephen Romine . - Second ed. - N.Y.: The Ronald Press, 1955. - 424p., 20cm Mã xếp giá: 379.973 G8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032952 |
21 | | Annual editions : Educating Exceptional Children.2003/2004 / ed.Karen L. Freiberg . - 15th ed. - Guilford, Conn : McGraw-Hill/Dushkin , 2003. - xviii,222tr.: tranh ảnh, biểu đồ ; 27cm Mã xếp giá: 658.05 A61Đăng ký cá biệt: 2000014280-1 |
22 | | Annual editions : Education. 2008/2009 . - 35th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 237 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 370 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032466-8, Lầu 2 KLF: 2000006704 |
23 | | Annual editions : Multicultural Education.2003/2004 / ed.Fred Schultz . - 10th ed. - Guilford, Conn : McGraw-Hill/Dushkin , 2003. - xvi, 208tr.: tranh ảnh ; 27cm Mã xếp giá: 658.05 A61Đăng ký cá biệt: 2000014276 |
24 | | Anton Makarenko oeuvres en trois volumes : Le livre des parents - Articles sur l'éducation III / Anton Makarenko . - Moscou: Progrès, 1967. - 495p., 20,50cm Mã xếp giá: 306.874 M2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0501164 |