1 | | 1001 thành ngữ tiếng Pháp : tài liệu dành cho học sinh phổ thông / Nguyễn Thị Liên chủ biên ; Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 79 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 445 N573 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010873 |
2 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Hà Mai Hoa biên tập . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 2009. - 287tr. ; 25cm |
3 | | 365 Câu tiếng phổ thông Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ III. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 224tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010961-4, Lầu 2 TV: TKV05012199 |
4 | | 365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ IV. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 218tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010965-9 |
5 | | 94 chủ đề từ vựng Tiếng Anh/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương . - Đồng Nai: TH.Đồng Nai, 1994. - 311tr., 20cm Mã xếp giá: 420.01407 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010055-8, Lầu 2 TV: TKV05001161 |
6 | | A Glimpse into America / Le Kim Dung, Nguyen Thi Ha . - H. : University of Education Publishing house, 2009. - 128tr. ; 24cm Mã xếp giá: 428.307 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033426, Lầu 2 KLF: 2000007161 |
7 | | A Grammar of Present -Day English: Practical Course/ E.M. Gordon, I.P. Krylova . - Moscow: [sl.], 1986. - 429p., 20cm Mã xếp giá: 425.5 G662Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033008 |
8 | | A Modern Introduction Basic Mathematics/ Mervin L. Keedy . - Mass.: Addision-Wesley Publishing, 1963. - 326p., 22cm Mã xếp giá: 510.0711 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033855 |
9 | | A Practical English Grammar for Vietnamese Students / by Le Ton Hien . - Tp.Hồ Chí Minh : [KNxb.], 1990. - 123 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010383 |
10 | | A Practical English Grammar for Vietnamese Students. P. 2, A Handbook for English Composition / by Le Ton Hien . - Tp. Hồ Chí Minh : [KNxb.], 1990. - 124 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010382 |
11 | | A Reader in Early English/ I.P.Ivanova, T.M. Belyaeva . - [s.l.]: [s.n], 1980. - 189p., 20cm Mã xếp giá: 942 I 93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500249 |
12 | | Adventures in Reading- Discovery/ by Dorothy Nell Knolle; Illustrated by Rafaello Bosoni [and others] . - Sacramento: California State Department of Education, 1951. - 502p., 20cm Mã xếp giá: 372.407 K7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032612-4 |
13 | | Algebra 1: integration applications connections . Volume 2 / William Collins [và nh. ng. khác] . - N.Y : Glencoe/McGraw-Hill, 1998. - xviii, 862tr. ; 28cm Mã xếp giá: 512.07 A39Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034040 |
14 | | Algebra 1: integration applications connections. Vol.1 / William Collins [và nh. ng. khác] . - N.Y : Glencoe/McGraw-Hill, 1998. - xviii, 862tr. ; 28cm Mã xếp giá: 512.07 A39Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034039, Lầu 1 TV: 2000034041 |
15 | | American Hotline-Early Intermediate: Student's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 118p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006976 |
16 | | American Hotline-Early Intermediate: Teacher's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 128p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006978 |
17 | | American Hotline-Early Intermediate: Workbook/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 94p., 26cm Mã xếp giá: 420.076 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007004 |
18 | | American Hotline-Intermediate: Student's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 120p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006968 |
19 | | American Hotline-Intermediate: Teacher's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 128p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006974 |
20 | | American Hotline-Intermediate: Workbook/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 94p., 26cm Mã xếp giá: 420.076 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007002 |
21 | | American Hotline-Progress: Student's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 118p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006967 |
22 | | American Hotline-Progress: Teacher's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 128p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006969 |
23 | | American Hotline-Progress: Workbook/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 92p., 26cm Mã xếp giá: 420.076 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007000 |
24 | | American Hotline-Starter: Student's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 118p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006977 |