1 | | 8 vấn đề lớn của nhân loại - một cách nhìn trước về thế giới / Karad Lorenz ; Hà Sơn dịch . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 237 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 301 L869Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038766 |
2 | | A dog’s wisdom : A heartwarming view of life / Margaret H. Bonham ; Foreword by Steve Dale . - Hoboken, N.J. : Howell Book House, 2005. - xxii, 186tr. : Minh họa ; 18cm Mã xếp giá: 636.7 B714Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002753, Lầu 2 KLF: 2000008669 |
3 | | Annual Editions : Human Development . - 36th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xviii, 190 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.05 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008525 |
4 | | Atlas giải phẫu người / Frank H. Netter ; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu dịch . - In lần thứ II theo ấn bản lần thứ VII của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 535, [213] tr. : Hình vẽ, ảnh ; 29 cm Mã xếp giá: 611.9 N474Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044354 |
5 | | Basic human anatomy : An essential visual guide for artists / Roberto Osti ; foreword by Peter Drake . - 1st ed. - New York : Monacelli Studio, 2016. - 304 p. ; 27 cm Mã xếp giá: 700.4 O85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003162 |
6 | | Bảo vệ quyền con người trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình theo pháp luật hôn nhân và gia đình hiện hành : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở năm học 2012-2013 : Mã đề tài: CS2013-54 / Hồ Xuân Thắng chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 160 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 346.597016 H678 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000528 |
7 | | Bridging scales and knowledge systems : Concepts and applications in ecosystem assessment / Walter V. Reid,...[và nh.ng.khác] . - Washington [DC] : Island Press, 2006. - xii, 351 tr. : Minh họa, bản đồ (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 333.95 B618Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006416 |
8 | | Bru-nây: Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Asean / Hoàng Văn Mạnh, Nguyễn Tiến Thịnh, Trịnh Hữu Khanh . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2016. - 164 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.55 H678 M28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028049-53 |
9 | | Building interactive systems : Principles for human-computer interaction / Dan R. Olsen Jr . - Australia : Course Technology/Cengage Learning, 2010. - xxi, 645 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 004.01 O42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005065 |
10 | | Cam-pu-chia : Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Asean / Nguyễn Văn Điều, Nguyễn Thị Minh Thư . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2016. - 211 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.6 N573 Đ57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028054-8 |
11 | | Cải tiến nội dung chương trình và phương pháp giảng dạy trong trường sư phạm mầm non theo hướng sư phạm tích hợp : Học phần : Môi trường và con người / Lê Xuân Hồng chủ nhiệm ; Hồ Thị Lai Châu biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm mẫu giáo TW3, 2001. - 10 tr. ; 30 x 20 cm Mã xếp giá: 363.707 L433 H77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001494-5 |
12 | | Con người Cần Thơ công nghiệp (Tham vấn điều tra xã hội học công nghiệp) : Báo cáo kết quả nghiên cứu : 6483-3; KX-05-08 / Nguyễn Văn Luật chủ trì,...[và nh.ng. khác] . - Cần Thơ, 2004. - 46tr. : minh họa Mã xếp giá: 600 N573 L93Đăng ký cá biệt: : CSDL10000991 |
13 | | Con người chính trị Việt Nam - Truyền thống và hiện đại : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu đề tài cấp Bộ năm 2007 : 7027 / Nguyễn Văn Huyên chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2007. - 299tr. Mã xếp giá: 923.2597 N573 H99Đăng ký cá biệt: : CSDL10000297 |
14 | | Con người những điều kỳ diệu : Bí ẩn về cơ thể con người / Thẩm Chưởng Vinh ; Thành Đăng Khánh dịch . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003. - 379 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 612 T366 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031170, Lầu 2 TV: TKV16035706 |
15 | | Con người từ đâu đến / Hoàng Lê Minh biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009. - 127 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 576 C743Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037786-90 |
16 | | Con người Việt Nam với triết học Đông Tây / Vũ Gia Hiền . - H. : Lao động, 2008. - 667tr. ; 24cm Mã xếp giá: 128 V986 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09023418-9, Lầu 2 TV: TKV19040585-6 |
17 | | Cơ sở lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn hóa và con người Việt Nam hiện nay : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp chủ biên . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - sự thật, 2012. - 331 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 306.09597 D928 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033235 |
18 | | Designing the user interface : Strategies for effective human-computer interaction / Ben Shneiderman, Catherine Plaisant . - 4th ed. - Boston : Pearson / Addison Wesley, 2004. - 652 p Mã xếp giá: 005.1 S201Đăng ký cá biệt: : CNTT21000128 |
19 | | Ecosystems and human well-being : Policy responses : Findings of the Responses Working Group of the Millennium Ecosystem Assessment / Kanchan Chopra,...[và.nh.ng.khác] . - Washington, DC : Island Press, 2005. - xxi, 621 tr. : Minh họa, bản đồ (1 phần màu) ; 28 cm. - ( The Millemmium Ecosystem Assessment series ; Vol.3 ) Mã xếp giá: 333.95 E19Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006419 |
20 | | Ecosystems and human well-being. Vol.2, Scenarios : Findings of the Scenarios Working Group, Millennium Ecosystem Assessment / Steve R. Carpenter,...[và.nh.ng.khác] . - Washington, DC : Island Press, 2005. - xxv, 560 tr. : Minh họa (1 phần màu), bản đồ ; 29 cm. - ( The Millemmium Ecosystem Assessment series ; Vol. 2 ) Mã xếp giá: 333.95 E19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031865, Lầu 2 KLF: 2000006417 |
21 | | Ecosystems and human well-being. Vol.4, Multiscale assessments : Findings of the Sub-global Assessments Working Group of the Millennium Ecosystem Assessment / Doris Capistrano,...[và.nh.ng.khác] . - Washington, DC : Island Press, 2005. - xix, 388 tr. : Minh họa, bản đồ (1 phần màu) ; 29 cm. - ( The Millemmium Ecosystem Assessment series ; Vol.4 ) Mã xếp giá: 333.95 E19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031863-4, Lầu 2 KLF: 2000006418 |
22 | | Giải mã số mệnh con người qua nhóm máu : Giải mã bí mật cuộc sống / Doanh Doanh . - H. : Lao động, 2008. - 479tr. ; 21cm Mã xếp giá: 133.3 D632 D63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09023300-5 |
23 | | Growing up! : A parent's guide to childhood / Kate Cronan biên soạn ; Tanya Byron viết lời tựa . - New York : DK Pub., 2008. - 320tr. : Hình ảnh màu ; 24cm Mã xếp giá: 649 G883Đăng ký cá biệt: 2000011993-4, Lầu 1 TV: TKN10002536, Lầu 2 KLF: 2000008723 |
24 | | Growing Your Way/ Grace T. Hallock, Ross L. Allen . - Boston: Ginn and Company, 1958. - 255p.: ill., 20cm. - ( Health for Better Living ) Mã xếp giá: 372.37 H192Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032447 |