1 | | An ninh thế giới cuối tháng : Chuyên đề của báo CAND [Báo] / Bộ Công an . - Hà Nội, Công ty In Ba Đình, Bộ Công an. - 31tr. : Minh họa ; 41cm |
2 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10 / Nguyễn Hoàng Hậu tổng chủ biên ; Tạ Hoàng Mai Anh chủ biên ; Hoàng Hoa . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 55 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 780.7 N573 H37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001951-5 |
3 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11 / Nguyễn Hoàng Hậu tổng chủ biên ; Tạ Hoàng Mai Anh chủ biên ; Hoàng Hoa,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 44 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 780.7 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001481-5 |
4 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên ; Nguyễn Hoàng Sơn . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 55 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 L433 T49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001466-70 |
5 | | Chuyên đề học tập Hóa học 10 / Trần Thành Huế tổng chủ biên ; Nguyễn Ngọc Hà chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 540.712 T772 H89Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001896-900 |
6 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11 / Trần Thành Huế tổng chủ biên ; Vũ Quốc Trung chủ biên ; Nguyễn Tiến Công,... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 540.712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001436-40 |
7 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên ; Nguyễn Thị Thế Bình,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 55 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 900.712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001866-70 |
8 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên ; Nguyễn Thị Thế Bình,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 900.712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001456-60 |
9 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Vũ Thanh chủ biên ; Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Đại học Huế, 2023. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.9220712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001886-90 |
10 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Bùi Minh Đức chủ biên ; Trần Văn Sáng . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 87 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.9220712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001451-5 |
11 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo chủ biên ; Phan Duệ Thanh....[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 91 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 570.0712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001966-70 |
12 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo chủ biên ; Cao Phi Bằng,....[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 570.0712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001461-5 |
13 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 : Khoa học máy tính / Hồ Sĩ Đàm tổng chủ biên ; Nguyễn Thanh Thủy chủ biên ; Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 004.0712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001871-5 |
14 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 : Tin học ứng dụng / Hồ Sĩ Đàm tổng chủ biên ; Hồ Cẩm Hà chủ biên ; Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 004.0712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001861-5 |
15 | | Chuyên đề học tập Tin học 11 : Khoa học máy tính / Hồ Sĩ Đàm tổng chủ biên ; Đỗ Đức Đông chủ biên ; Nguyễn Khánh Phương,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 004.0712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001476-80 |
16 | | Chuyên đề học tập toán 10 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001961-5 |
17 | | Chuyên đề học tập toán 11 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001486-90 |
18 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10 / Nguyễn Văn Khánh tổng chủ biên kiêm chủ biên; Lê Đức Ánh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 530.712 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001851-5 |
19 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11 / Nguyễn Văn Khánh tổng chủ biên kiêm chủ biên; Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 51 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 530.712 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001496-500 |
20 | | Dictionnaire de l'astronomie / Paul Muller . - Paris: Larousse, 1966. - 255p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.520 M958Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500709 |
21 | | Dictionnaire de l'atome / Paul Musset, Antonio Lloret . - Paris: Larousse, 1964. - 303p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.539.7 M989Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500714 |
22 | | Dictionnaire de la philosophie / Didier Julia . - Paris: Larousse, 1971. - 320p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.100 J94Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500718 |
23 | | Dictionnaire de la poésie francaise contemporaine / Jean Rousselot . - Paris: Larousse, 1968. - 256p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.809.1 R866Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500711 |
24 | | Dictionnaire de la télévision / René Bailly, André Roche . - Paris: Larousse, 1967. - 256p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.070.19 B158Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500710 |
25 | | Dictionnaire du théâtre francais contemporain / Alfred Simon . - Paris: Larousse, 1970. - 255p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.792 S594Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500713 |
26 | | Đổi mới cơ chế quản lý việc mở lớp bồi dưỡng và cấp giấy chứng nhận của Học viện Hành chính Quốc gia cho các đối tượng học viên qua các khóa chuyên đề : Đề tài khoa học cấp Bộ : 7221 / Nguyễn Quang Vỹ chủ nhiệm ; Phan Thị Yến thư ký . - H. , 2006. - 64tr Mã xếp giá: 060.068 N573 V99Đăng ký cá biệt: : CSDL10000274 |
27 | | Hernani / Victor Hugo . - Paris: Larousse, 1971. - 218p.: ill., 17cm Mã xếp giá: 842.8 H895Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500593-5, Lầu 1 TV: TKN0500857 |
28 | | Khoa học phổ thông : Chuyên đề [Báo] / Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh . - T.P. Hồ Chí Minh. - 30tr. : minh họa ; 20cm |
29 | | Khoa học phổ thông : Chuyên đề : Làm bạn với máy vi tính : Cùng nhau chinh phục không gian điều khiển học [Báo] / Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật T.P.Hồ Chí Minh . - T.P.Hồ Chí Minh, Công ty Lê Quang Lộc. - 23tr. : Minh họa ; 28cm |
30 | | Lecons d'anglais scientifique et technique: Livre complet / P. Naslin . - Paris: Dunod, 1967. - 427p.: ill., 23,50cm Mã xếp giá: 808.066 N254Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0501107 |