1 | | 20:21 vision : The lessons of the 20th century for the 21st / Bill Emmott . - London : Allen Lane, 2003. - viii, 326 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.83 B59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN21006655 |
2 | | 60 năm Chính phủ Việt Nam 1945-2005 = 60 years of the Vietnamese government 1945-2005 . - H. : Thông Tấn, 2005. - 335tr. : tranh ảnh màu ; 30cm Mã xếp giá: 320.9597 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026548-9 |
3 | | A History of Political Thought in the Sixteenth Century/ J.W.Allen . - N.Y.: Branes & Noble, 1951. - 525 p., 20cm Mã xếp giá: 320.5 A 42Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031697 |
4 | | A More Perfect Union / Brigid Harrison, Jean Harris . - 1st Edition. - New York : McGraw - Hill, 2011. - xxxii,658 [61] pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 320.473 H3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031693 |
5 | | A new nation : Advances in time and place / James A. Banks...[và nh.ng.khác] . - New York : McGraw-Hill/School Division, 2000. - xiii, 573tr. : Minh họa, bản đồ ; 28cm Mã xếp giá: 973 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009640 |
6 | | A propos de la France / Lénine . - Moscou: Progrès, 1970. - 534p., 17,5cm Mã xếp giá: 923.247 L5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500493 |
7 | | A thousand hills : Rwanda’s rebirth and the man who dreamed it / Stephen Kinzer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xiii, 380 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 967.57104 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009639 |
8 | | Am gov / Joseph Losco, Ralph Baker . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xiv, 376 [23 ]tr. : Minh họa màu, biểu đồ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 320.473 L8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005918 |
9 | | Am gov 2011 / Joseph Losco, Ralph Baker . - 2011 ed. - New York, NY : McGraw-Hill, 2011. - xvii, 491 tr. : Minh họa, 1 phần màu, biểu đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 320.473 L8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031685 |
10 | | America unbound : The Bush revolution in foreign policy / Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - 259 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 327.73 D11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031773, Lầu 2 KLF: 2000006020 |
11 | | American Democracy in Theory and Practice/ Robert K. Carr [and others] . - Third ed. - N.Y.: Holt, Rinehart and Winston, 1961. - 1024p.: ill., 24cm. - ( National, State, and Local Government ) Mã xếp giá: 321.8 A512Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031726-7 |
12 | | American education / Joel Spring . - 13th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2008. - xx, 351 tr. : chân dung ; 24 cm Mã xếp giá: 370.973 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006734 |
13 | | American education / Joel Spring . - Boston : McGraw-Hill, \c 2012. - xvii, 300 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 370.973 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032354-5 |
14 | | American education / Joel Spring . - 11th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2004. - xiv,312tr. : chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 370.973 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032362 |
15 | | American education / Joel Spring . - 12th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2006. - xv, 323tr. : chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 370.973 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006735 |
16 | | American government : balancing democracy and rights / Marc Landy, Sidney M. Milkis . - N.Y.: Mc Graw Hill , 2004. - xxiv, 582tr., 23cm Mã xếp giá: 320.973 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031724 |
17 | | American government : Power and purpose / Theodore J. Lowi, ...[và nh.ng.khác] . - 13th ed. - New York : W.W. Norton, 2014. - xxviii, 732, A88 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 320.473 A5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031691-2 |
18 | | American government : Power and purpose / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - Core ninth edition. - N.Y. : W.W. Norton , 2006. - xxvii, 599tr. : Minh hoạ ; 23cm Mã xếp giá: 320.473 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005919 |
19 | | American government : power and purpose / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - N.Y. ;Lond. : W.W. Norton , 2002. - xxiv, A106, 574tr. ; 23cm Mã xếp giá: 320.473 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031686 |
20 | | American government : Power and purpose / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - Brief 10 ed. - New York : W.W. Norton, 2008. - xvii, 444 tr. : Minh hoạ ; 23 cm Mã xếp giá: 320.473 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005920 |
21 | | American government : principles and practices / Mary Jane Turner, Kenneth Switzer, Charlotte Redden . - N.Y : Glencoe/McGraw-Hill, 1996. - xix, 748tr. : minh họa màu ; 23cm Mã xếp giá: 320.473 T9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005925 |
22 | | American politics today / William T. Bianco, David T. Canon . - 1st ed. - New York : Norton, 2009. - xxxii, 655 tr. : Minh hoạ ; 28 cm Mã xếp giá: 320.473 B5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005917 |
23 | | American politics today / William T. Bianco, David T. Canon . - 3th ed. - New York : W. W. Norton & Company, 2013. - xxviii, 737 [110] p. : ill. ; 29 cm Mã xếp giá: 320.473 B5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031696 |
24 | | American spy : My secret history in the CIA, Watergate, and beyond / E. Howard Hunt ; Greg Aunapu tham gia ; William F. Buckley, Jr. viết lời tựa . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xii, 340tr. ; 24cm Mã xếp giá: 973.924 A5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009673 |