| 1 |  | Anticancer plants : Mechanisms and molecular interactions. Vol.4 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - 360 p Mã xếp giá: 660.6 A629Đăng ký cá biệt: : KHMT22000016 |
| 2 |  | Báo cáo khoa học = Proceedings : Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013 = national biotechnology conference 2013. Quyển 2, Công nghệ sinh học vi sinh, công nghệ sinh học thực vật / Viện Công nghệ sinh học . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - xvii, 1167, [10] tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 579 B221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000005 |
| 3 |  | Biomedical technology and devices handbook / edited by James Moore, George Zouridakis . - Boca Raton, Fla. ; London : CRC Press, 2004. - 1 v. (various pagings) : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 610.28 B61Đăng ký cá biệt: : DTVT22000068 |
| 4 |  | Characterization of the cellulosic cell wall / Edited by Douglas D. Stokke and Leslie H. Groom . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - xii, 274 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 571.682 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000034526, Lầu 2 KLF: 2000007803 |
| 5 |  | Chemistry of plant natural products : Stereochemistry, conformation, synthesis, biology, and medicine / Sunil Kumar Talapatra, Bani Talapatra ; Foreword by Professor K.C. Nicolaou . - London : Springer-Verlag, 2015. - 1180 p Mã xếp giá: 615.3 T137Đăng ký cá biệt: : KHMT22000018 |
| 6 |  | Công nghệ chiết Pectin từ một số thực vật phổ biến ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Đặng Xuân Cường,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2017. - 144 tr. : Minh hoa, 24 cm Mã xếp giá: 579 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000042169 |
| 7 |  | Công nghệ sinh học : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 227 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 660.6 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040961-3 |
| 8 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2007. - 183tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040948, Lầu 1 KLF: TKV08018037 |
| 9 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2008. - 184tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040943-6, Lầu 1 KLF: TKV09019091 |
| 10 |  | Công nghệ sinh học : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên Sinh học THPT. T.4, Công nghệ di truyền / Trịnh Đình Đạt . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2008. - 171tr. ; 27cm Mã xếp giá: 660.65 T833 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040956-60 |
| 11 |  | Công nghệ sinh học : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên Sinh học THPT. T.4, Công nghệ di truyền / Trịnh Đình Đạt . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 171tr. ; 27cm Mã xếp giá: 660.65 T832 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040952-3 |
| 12 |  | Công nghệ Sinh học = Journal of Biotechnology [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 264tr. : Minh hoạ ; 27cm |
| 13 |  | Công nghệ sinh học nông nghiệp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Quang Thạch Ch.b, Nguyễn Thị Lý Anh . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 171tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 660.6 N573Đăng ký cá biệt: : 2000011299, : 2000017865-8, Lầu 1 TV: GT05030251-80, Lầu 1 TV: GT05030282-3, Lầu 1 TV: GT05030288-9, Lầu 1 TV: GT05030298 |
| 14 |  | Công nghệ sinh học phân tử : nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Bernard R.Glick, Jack J Pasternak . - third e.d. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 856tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.65 G55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040964-5 |
| 15 |  | Công nghệ sinh học và một số ứng dụng tại Việt Nam. T.1 / Nguyễn Văn Uyển, Ngô Kế Sương,...[và nh. ng. khác] . - H. : Nông nghiệp, 1994. - 462tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 660.6 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041033 |
| 16 |  | Công nghệ sinh học và một số ứng dụng tại Việt Nam. T.2 / Nguyễn Văn Uyển, Ngô Kế Sương,...[và nh. ng. khác] . - H. : Nông nghiệp, 1994. - 359tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 660.6 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041034 |
| 17 |  | Công nghệ sinh học. T.3, Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 195tr. : hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 660.634 P534 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040954-5 |
| 18 |  | Công nghệ sinh học. T.5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 175tr. ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 P534 T98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040947, Lầu 1 KLF: TKV08018039 |
| 19 |  | Công nghệ Tế bào phôi động vật/ Nguyễn Mộng Hùng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 119tr.: Minh họa; 27cm Mã xếp giá: 660.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040939-42 |
| 20 |  | Công nghệ thu nhận Polyphenol rong biển - Cơ sở khoa học và ứng dụng : Sách chuyên khảo / Đặng Xuân Cường,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2017. - 176 tr. : Minh hoa, 24 cm Mã xếp giá: 579 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000042163-4 |
| 21 |  | Công nghệ vi sinh và bảo vệ môi trường / Trần Cẩm Vân, Bạch Phương Lan; Mai Đình Yên h.đính . - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 224tr.; 20cm Mã xếp giá: 660.6 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041032 |
| 22 |  | Cơ sở công nghệ sinh học. Tập 1, Công nghệ gen / Lê Trần Bình chủ biên; Quyền Đình Thi . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 323tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 660.6 L433Đăng ký cá biệt: : 2000011270 |
| 23 |  | Cơ sở công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ hóa sinh / Đặng Thị Thu chủ biên; Tô Kim Anh,...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 316tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 660.6 C652Đăng ký cá biệt: : 2000011271 |
| 24 |  | Cơ sở công nghệ sinh học. Tập 3, Công nghệ sinh học tế bào / Nguyễn Quang Thạch chủ biên; Nguyễn Thị Lý Anh,...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 548tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 660.6 C652Đăng ký cá biệt: : 2000011272 |