1 | | Bài giảng biên mục mô tả cơ bản / Nguyễn Thị Thanh Duyên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, [????] Mã xếp giá: 020Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Bài giảng biên mục mô tả nâng cao / Nguyễn Thị Thanh Duyên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, [????] Mã xếp giá: 020Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Biên mục chủ đề : Giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành Thư viện - Thông tin học / Nguyễn Hồng Sinh . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 93 tr Mã xếp giá: 025.31 N573 S62Đăng ký cá biệt: : TV22000003 |
4 | | Biên mục đề mục / Nguyễn Minh Hiệp ; Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 176 tr. : Bảng ; 24cm Mã xếp giá: 025.3 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043839 |
5 | | Biên mục mô tả trong nghiệp vụ thư viện / Lê Ngọc Oánh, Nguyễn Thị Trúc Hà . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2019. - 403 tr. : Hình, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 025.3 L433 O11Đăng ký cá biệt: 2000001694-7, Lầu 1 TV: 1000004007-11 |
6 | | Cataloging & classification quarterly [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 120 tr. : Minh họa ; 20cm |
7 | | Cataloging & classification quarterly : authority control in organizing and accessing information: definition and international experience part II [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 630tr. : Minh họa ; 20cm |
8 | | Cataloging & classification quarterly : cataloger, editor, and scholar: essays in Honor [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 160tr. : Minh họa ; 20cm |
9 | | Cataloging & classification quarterly : cataloger, editor, and scholar: essays in Honor [Tạp chí] / Ruth C.Carter . - N.Y : The Haworth. - 160tr. : Minh họa ; 20cm |
10 | | Cataloging & classification quarterly : education for cataloging and the organization of information: pitfalls and the Pendulum part II [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 399 tr. : Minh họa ; 20cm |
11 | | Cataloging & classification quarterly : education for library cataloging: international perspectives Part I [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 157tr. : Minh họa ; 20cm |
12 | | Cataloging & classification quarterly : education for library cataloging: international perspectives Part II [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 475tr. : Minh họa ; 20cm |
13 | | Cataloging & classification quarterly : electronic cataloging: AACR2 and Metadata for Serials and Monographs [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 181tr. : Minh họa ; 20cm |
14 | | Cataloging & classification quarterly : knitting the semantic web [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 248tr. : Minh họa ; 20cm |
15 | | Cataloging & classification quarterly : knowledge organization and classification in International information retrieval [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 239tr. : Minh họa ; 20cm |
16 | | Cataloging & classification quarterly : the audiovisual cataloging current part II [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 362 tr. : Minh họa ; 20cm |
17 | | Cataloging & classification quarterly : The thesaurus: review, renaissance, and revision [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 203tr. : Minh họa ; 20cm |
18 | | Giáo trình biên mục mô tả / Vũ Văn Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 284 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 025.32 V986 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004012 |
19 | | Library of Congress subject headings : Principles and application / Lois Mai Chan . - 4th ed. - Westport, Conn. : Libraries Unlimited, 2005. - xvi, 549 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 025.49 C454Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015264 |
20 | | Quy tắc biên mục Anh - Mỹ : Anglo - American cataloguing rules / Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ...[và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần 2, bản dịch tiếng Việt lần 1. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 699 tr. ; 30 cm Mã xếp giá: 025.32 Q165Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044475 |
21 | | Trình độ biên mục của cán bộ thư viện ảnh hưởng đến công tác kỹ thuật nghiệp vụ của thư viện Đại học và việc sử dụng thư viện của độc giả : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thị Kim Phụng ; Lê Ngọc Oánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 145 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000318 |
22 | | Truy cập thông tin theo chủ đề = Subject access to information : Tài liệu tập huấn chuyên đề / Lâm Vĩnh Thế . - T.P.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2010. - 115 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 025.47 L213 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000022, Lầu 2 TV: 5000000085-6 |
23 | | Vấn đề sử dụng biên mục chủ đề trong hệ thống mục lục thư viện Đại học tại TP.HCM : Khoá luận tốt nghiệp / Bùi Thị Tú ; Nguyễn Minh Hiệp hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 114, [4] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000320 |