1 | | Annual review : a defining time for regulation [Tạp chí] / National Futures Association . - Chicago, IL : The Association. - 23tr. ; 28cm |
2 | | Annual review : Timer digest : The Granville Market letter [Tạp chí] . - 7tr. ; 28cm |
3 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các công ty trong ngành thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Võ Ngọc Thủy, Nguyễn Anh Hiền . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 Tạp chí kinh tế Châu Á Thái Bình Dương Số cuối tháng (05/2021), tr. 135-136, |
4 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các công ty trong ngành thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Võ Ngọc Thủy ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa họ . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 73, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.6 V872 T54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002140 |
5 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời của các công ty chứng khoán trên cơ sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Hà Thị Lệ Xuân ; Nguyễn Thị Ngọc Diễm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 86 , [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 H111 X18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002162 |
6 | | Charles Schwab : How one company beat wall street and reinvented the brokerage industry / John Kador . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2002. - x, 324 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 332.62 K11Đăng ký cá biệt: 2000001601-3, Lầu 1 TV: TKN09002149, Lầu 1 TV: TKN11003649-50, Lầu 2 KLF: 2000006510 |
7 | | Chiến lược đầu tư dựa vào tỷ số P/E trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Mã số : CSB2022-08 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Phan Thu Hằng chủ nhiệm đề tài ; Lê Đình Nghi tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 87, [25] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000059 |
8 | | Giáo dục tài chính cho học sinh lớp 11 thông qua hoạt động tìm hiểu đầu tư chứng khoán : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-101 / Lê Mạnh Hoàng chủ nhiệm đề tài ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 70 tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 332.640712 L433 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000114 |
9 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi vốn đầu tư XDCB tại kho bạc nhà nước thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Luyến ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 76, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.6 N573 L98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002239 |
10 | | Hedge funds : Definitive strategies and techniques / Kenneth S. Phillips, Ronald J. Surz biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xi, 211 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 H453Đăng ký cá biệt: 2000002844, Lầu 2 KLF: 2000006463 |
11 | | Hedge funds : Insights in performance measurement, risk analysis, and portfolio allocation / Greg N. Gregoriou ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2005. - xxx, 653tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.64 H453Đăng ký cá biệt: 2000002837, Lầu 2 KLF: 2000006462 |
12 | | Niên giám doanh nghiệp niêm yết 2011 : Quan hệ nhà đầu tư (IR) và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp . - H. : Thông tấn, 2011. - 776 tr. : Minh họa; 26 cm Mã xếp giá: 332.605 N673Đăng ký cá biệt: 2000000292, 2000011085-6 |
13 | | Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư : Soạn theo chương trình mới của Ủy ban chứng khoán nhà nước / Bùi Kim Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2009. - 641 tr. : Bảng, sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 332.642 B932 Y45Đăng ký cá biệt: : TCKT20000040 |
14 | | Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư : Soạn theo chương trình mới của Ủy ban chứng khoán nhà nước/ Bùi Kim Yến . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 628, [10] tr. : Bảng, sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 332.642 B932 Y45Đăng ký cá biệt: 2000002823, 2000002872-3 |
15 | | Professional perspectives on fixed income portfolio management. Vol. 2 / Frank J. Fabozzi, editor . - Chichester : Wiley-Academy, 2001. - 288 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 S631Đăng ký cá biệt: 2000001628, Lầu 2 KLF: 2000006574 |
16 | | Risk management : approaches for fixed income markets / Bennett W. Golub, Leo M. Tilman . - New York : Wiley, 2000. - xxiii, 312 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 G617Đăng ký cá biệt: 2000001615, Lầu 2 KLF: 2000006544 |
17 | | Tác động của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp của các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Thùy Linh ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,127, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 N573 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002152 |
18 | | Tác động của chính sách cổ tức đến biến động giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Đinh Thị Kiều My ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 97, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.632 Đ584 M100Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002146 |
19 | | Tác động của chính sách cổ tức lên biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Huỳnh Xuân Thy ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 53, [17] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.632 N573 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002157 |
20 | | The encyclopedia of commodity and financial spreads / Steve Moore, Jerry Toepke, Nick Colley . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - viii, 408tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 332.6403 M821Đăng ký cá biệt: 2000002870, Lầu 2 KLF: 2000006327 |