1 | | A new nation : Advances in time and place / James A. Banks...[và nh.ng.khác] . - New York : McGraw-Hill/School Division, 2000. - xiii, 573tr. : Minh họa, bản đồ ; 28cm Mã xếp giá: 973 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009640 |
2 | | America : a narrative history. Vol.1 / George Brown Tindall, David E. Shi . - 6th ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2004. - xv,tr.713-1512,A151tr. : minh họa (1 phần) ; 24cm Mã xếp giá: 973 T586Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009659 |
3 | | America : a narrative history. Vol.1 / George Brown Tindall, David E. Shi . - Brief 6th ed. - N.Y. Lond. : W.W. Norton, 2004. - xxii,600,135tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm Mã xếp giá: 973 T586Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009657 |
4 | | America : a narrative history. Vol.2 / George Brown Tindall, David E. Shi . - 6th ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2004. - xv,tr.713-1512,A151tr. : minh họa (1 phần) ; 24cm Mã xếp giá: 973 T586Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009660 |
5 | | America : a narrative history. Vol.2 / George Brown Tindall, David E. Shi . - Brief 6th ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2004. - xxii,tr.562-1248,A146tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm Mã xếp giá: 973 T586Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009658 |
6 | | American history : A survey / Alan Brinkley . - 12th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2007. - xlviii,939,[65]tr. : Minh họạ (1 phần màu), bản đồ ; 27cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009646 |
7 | | American history : a survey / Alan Brinkley . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2003. - xlvii,951,[77]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009642 |
8 | | American history : The modern era since 1865 / Donald A. Ritchie . - New York : Glencoe/McGraw-Hill , 1999. - xxxviii, 918 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 973 R598Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004737, Lầu 2 KLF: 2000009653 |
9 | | For the record : A documentary history of America / David E. Shi, Holly A. Mayer . - 3rd ed. - New York : W. W. Norton & Company, 2007. - xix, 474 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 973 S555Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009654 |
10 | | Give me liberty! : an American history. Vol.2: From 1865 / Eric Foner . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2005. - xxvi,tr.551-1130 : minh họa (1 phần màu) ; 26cm Mã xếp giá: 973 F673Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009649 |
11 | | Give me liberty!: An American history.Vol. 1/ Eric Foner . - N.Y.; Lond.: W.W. Norton, 2005. - xxx,585tr.: Minh họa (1 phần màu); 25cm Mã xếp giá: 973 F673Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002107, Lầu 2 KLF: 2000009648 |
12 | | Give me liberty!: An American history/ Eric Foner . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2005. - xxx,1131tr.: Minh họa (1 phần màu); 26cm Mã xếp giá: 973 F673Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009647 |
13 | | History of a free nation / Henry W. Bragdon, Samuel P. McCutchen, Donald A. Ritchie . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill , 1996. - xxxiv,1118tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 973 B813Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009641 |
14 | | Lược sử nước Mỹ / Vương Kính Chi biên soạn,Phong Đảo biên dịch . - Tp.HCM : Tp.Hồ Chí Minh , 2000. - 202tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 973 V994 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027743-4 |
15 | | Nation of nations : A concise narrative history of the American Republic / James West Davidson và [nh.ng.khác] . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xlvii, 1004tr. : Minh họa màu ; 23cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 973 N277Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002259, Lầu 2 KLF: 2000009652 |
16 | | Nation of nations : a narrative history of the American Republic / James West Davidson [et al.] . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2001. - xxxii,1127,[123]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 26cm Mã xếp giá: 973 N277Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009650 |
17 | | Nation of nations: A narrative history of the American Republic/ James West Davidson và [nh.ng.khác] . - 5th ed. - Boston [etc.]: McGraw-Hill, 2005. - xxxii,1152tr.: Minh họa (1 phần màu); 25cm+ 01CD-ROM Mã xếp giá: 973 N277Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009651 |
18 | | Taking sides : Clashing views on controversial issues in American history. Vol.1, The colonial period to reconstruction / Larry Madaras, James M. SoRelle biên soạn và giới thiệu . - 12th ed. - Dubuque : McGraw-Hill/Contemporary Learning Series, 2008. - xxii, 434tr. ; 24cm Mã xếp giá: 973 T136Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002523, Lầu 2 KLF: 2000009656 |
19 | | The American record : Images of the nation's past. Vol. 2, Since 1865 / William Graebner, Leonard Richards . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 455 tr. : Hình ảnh ; 23 cm Mã xếp giá: 973 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009655 |
20 | | The Unfinished nation : A concise history of the American people / Alan Brinkley . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxxix,948,[75]tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 23cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001927, Lầu 1 TV: TKN09001952, Lầu 2 KLF: 2000009643 |
21 | | The Unfinished nation : a concise history of the American people. Vol.1:To 1877 / Alan Brinkley . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxiv,427tr. : minh họa (1 phần màu) ; 23cm + 1 sổ tay hướng dẫn Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001954, Lầu 2 KLF: 2000009644 |
22 | | The Unfinished nation : a concise history of the American people. Vol.2: From 1865 / Alan Brinkley . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxiv,tr.398-948,63tr. : minh họa (1 phần màu) ; 23cm + 1 sổ tay hướng dẫn Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001953, Lầu 2 KLF: 2000009645 |