1 | | Các vi nữ danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 166tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7092 L433 Q16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027688-91, Lầu 2 TV: TKV05008482 |
2 | | Chủ tịch Tôn Đức Thắng - Lãnh tụ của giai cấp công nhân và tổ chức Công đoàn Việt Nam . - H. : Lao động, 2010. - 592tr. ; 28cm Mã xếp giá: 959.7092 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027626-8 |
3 | | Danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tp Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2001. - 163tr. : minh họa ; 19cm Mã xếp giá: 959.7092 L433 Q16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027692-6 |
4 | | Danh nhân đất Việt . T.1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - in lần thứ tám có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2002. - 755tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.7092 Q178 C96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027672-3 |
5 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Nguyễn Khoa Điềm [và nh. ng. khác] . - H.: Quân đội nhân dân, 2004. - 523tr., 27cm Mã xếp giá: 959.7092 Đ132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027624 |
6 | | Đồng chí Hồ Chí Minh / E. Cô-bê-ép; Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng d . - H.: Thanh niên, 1985. - 386tr.: chân dung; 21cm Mã xếp giá: 959.7092 C655Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027638-9 |
7 | | Hồ Chí Minh chân dung một tâm hồn và trí tuệ vĩ đại / Trần Văn Giàu . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 248 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7092 T772 G44Đăng ký cá biệt: 2000020342 |
8 | | Lê Hồng Phong, người cộng sản kiên cường (hồi ký)/ Nguyễn Khoa Điềm [và nh. ng. khác] . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 813tr., 25cm Mã xếp giá: 959.7092 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027667 |
9 | | Một thế kỉ Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước : Kỉ yếu Hội thảo Khoa học toàn quốc / Trường Đại học Sài Gòn . - T.P.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011. - 736 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 959.7092 M917Đăng ký cá biệt: 5000000054, Lầu 2 KLF: 5000000036, Lầu 2 TV: 5000000082-4 |
10 | | Nguyễn Văn Kỉnh, sáng ngời nhân cách cộng sản / Nhiều tác giả . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 391tr., 5 tờ rời ; 20cm Mã xếp giá: 959.7092 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027633-4 |
11 | | Người chở đò thời đại : chân dung văn nghệ sĩ Việt Nam thế kỷ XX . T.1 / Hoài Anh . - H. : Văn hóa thông tin , 2008. - 607tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.7092 H678 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027671 |
12 | | Những vì sao đất nước . T.3 / Nguyễn Anh, Quỳnh Cư . - H. : Thanh niên, 1989. - 322 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7092 N573 A11Đăng ký cá biệt: 2000023237 |
13 | | Những vì sao đất nước. T.1 / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh . - H.: Thanh niên, 1971. - 218tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.7092 V217 L27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027640-2 |
14 | | Tôn Đức Thắng, người cộng sản mẫu mực biểu tượng của đại đoàn kết (Hồi ký) . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 698tr., 27cm Mã xếp giá: 959.7092 T663Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027668-9 |