1 | | Lịch sử sử học Việt Nam: sơ thảo / Phan Ngọc Liên ch.b [và nh.ng.khác] . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H.: ĐH Sư phạm, 1995. - 175tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027697-700, Lầu 2 TV: 2000027720 |
2 | | Lịch sử và Địa lí 4 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 120 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001211-5 |
3 | | Lịch sử và Địa lí 4 / Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Chung đồng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 116 tr. : Minh họa ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000111-5 |
4 | | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001226-30 |
5 | | Lịch sử và Địa lí 6 / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh đồng tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh,... [và nh.ng.khác] đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001616-20 |
6 | | Lịch sử và Địa lí 6 / Hà Bích Liên chủ biên phần Lịch sử ; Nguyễn Kim Hồng tổng chủ biên phần Địa lí; Phạm Thị Bình chủ biên phần Địa lí ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 200 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000656-60 |
7 | | Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử ; Nguyễn Viết Thịnh đồng tổng chủ biên phần địa lí ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên phần lịch sử ; Đỗ Thị Minh Đức chủ biên phần địa lí ; Phạm Thị Kim Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 212 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000856-60 |
8 | | Lịch sử và Địa lí 7 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 175 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001656-60 |
9 | | Lịch sử và Địa lí 7 / Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương đồng chủ biên phần Lịch sử ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 196 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000206-10 |
10 | | Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 231 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000731-5 |
11 | | Lịch sử và Địa lí 8 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 169 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001751-5 |
12 | | Lịch sử và Địa lí 8 / Hà Bích Liên chủ biên phần Lịch sử ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000211-5 |
13 | | Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001276-80 |
14 | | Một số vấn đề cập nhật về lịch sử Việt Nam : Mã số : GT2022-03 : Giáo trình / Phạm Phúc Vĩnh chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 163 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 959.707 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001548 |