1 | | 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc: thế kỷ X - XIII/ Lê Đình Sỹ ch.b [và nh.ng.khác] . - H.: Quân đội nhân dân, 2003. - 366tr.; 20cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh ) Mã xếp giá: 959.703 H1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028632-6 |
2 | | An Nam chí lược/ Lê Tắc . - Huế.: Thuận Hóa, 2002. - 581tr.; 24cm. - ( Tủ sách văn học lịch sử ) Mã xếp giá: 959.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028646-7, Lầu 2 TV: TKV05001764 |
3 | | Biến đổi hạ tầng đô thị Sài Gòn - Gia Định (1860 – 1945) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Lê Thị Ánh Tuyết ; Trần Văn Đại Lợi hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học Sài Gòn, 2024. - iv, 129 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 959.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004550 |
4 | | Các triều đại Việt Nam/ Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - In lần thứ sáu có sửa chữa và bổ sung. - H.: Thanh niên, 2002. - 396tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028684-6 |
5 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859-1954. T.2 / Nguyễn Đình Tư . - T.P. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 584 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028602-5 |
6 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ : 1859-1954. T.1 / Nguyễn Đình Tư . - T.P. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 560 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028606-9 |
7 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ : 1859-1954. T.1 / Nguyễn Đình Tư . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 555 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: 2000000402 |
8 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ : 1859-1954. T.2 / Nguyễn Đình Tư . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 583 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: 2000000401 |
9 | | Chính sách quân sự và xã hội của thực dân Pháp ở Gia Lai - Kon Tum (1884 - 1945) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-60 / Bùi Nhật Hào chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thanh Vi tham gia ; Trần Văn Đại Lợi hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 97 tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 959.703 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000207 |
10 | | Chính sách tôn giáo thời Tự Đức (1848-1883) / Nguyễn Ngọc Quỳnh . - Xuất bản lần thứ hai. - Hà Nội : Chính trị quốc gia - sự thật, 2012. - 363tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028687-8 |
11 | | Chống xâm lăng : Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1898 / Trần Văn Giàu . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2017. - 906, [22] tr. : Bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028580-4 |
12 | | Chống xâm lăng : lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1898 / Trần Văn Giàu . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 784tr. : bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028431 |
13 | | Chuyện triều Nguyễn/ Bửu Kế . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế.: Thuận Hóa, 2002. - 260tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028510-4 |
14 | | Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII/ Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm . - In lần thứ tư. - H.: Khoa học xã hội, 1975. - 359tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.703 H1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028470-1 |
15 | | Đại Nam nhất thống chí. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1970. - 398tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028475-6 |
16 | | Đại Nam nhất thống chí. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 444tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028477-8 |
17 | | Đại Nam nhất thống chí. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 410tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028472-3 |
18 | | Đại Nam nhất thống chí. T.5 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 377tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028474, Lầu 2 TV: 2000028675 |
19 | | Đại nam thực lục : Sách dẫn sự kiện và tư liệu. T.10 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Tổ phiên dịch Viện Sử học phiên dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 218 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028594 |
20 | | Đại nam thực lục. T.1 / Quốc sử quán Triều Nguyễn . - H. : Giáo dục, 2002. - 1076tr.; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: 2000001640, Lầu 2 TV: 2000028585, Lầu 2 TV: TKV19040313 |
21 | | Đại Nam thực lục. T.33, Chính biên - đệ tứ kỷ VII (1874-1876) / Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Duân d . - H.: Khoa học xã hội, 1975. - 362tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028679-80 |
22 | | Đại Nam thực lục. T.34, Chính biên - đệ tứ kỷ (1877-1880) / Trần Huy Hân, Nguyễn Trọng Hân d . - H.: Khoa học xã hội, 1976. - 406tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028681-2 |
23 | | Đại Nam thực lục. T.35, Chính biên - đệ tứ kỷ IX / Nguyễn Trọng Hân, Đỗ Mộng Khương d . - H.: Khoa học xã hội, 1976. - 411tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028497 |
24 | | Đại Nam thực lục. T.36, Chính biên - đệ ngũ kỷ (1883 - 1885) / Nguyễn Trọng Hân, Đỗ Mộng Khương d . - H.: Khoa học xã hội, 1976. - 269tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028677-8 |