1 | | Cơ sở tâm lý của những bài giảng Địa lý/ T.A.Korman . - H.: Giáo dục, 1978. - 90tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 910.07 K84Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028979-82 |
2 | | Địa lí giải trí / Đào Xuân Cương, Vũ Đình Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh: [k.n.], 1993. - 56tr. ; 20cm Mã xếp giá: 910.07 Đ211 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028983 |
3 | | Địa lí trong trường học. T.1 / Nguyễn Hữu Danh chủ biên [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 1999. - 219tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 910.07 Đ536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028984-7, Lầu 2 TV: TKV05008708-10, Lầu 2 TV: TKV05008713-6, Lầu 2 TV: TKV05008718-22, Lầu 2 TV: TKV05008724-5, Lầu 2 TV: TKV05014714 |
4 | | Địa lí trong trường học. T.2 / Nguyễn Hữu Danh chủ biên [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 1999. - 186tr: minh hoạ ; 20cm Mã xếp giá: 910.07 Đ536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028988-92, Lầu 2 TV: TKV05008727-41, Lầu 2 TV: TKV05008744-6, Lầu 2 TV: TKV05008748-63 |
5 | | Địa lý nhân sinh / Tsunesaburo Makiguchi; Trương Hớn Huy, Lê Nguyễn Minh Thọ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 56tr. ; 20cm Mã xếp giá: 910.07 M235Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007942, Lầu 2 KLF: TKD0501779, Lầu 2 TV: 2000029005-9, Lầu 2 TV: TKV05006300-2, Lầu 2 TV: TKV05006304-12, Lầu 2 TV: TKV05006315, Lầu 2 TV: TKV05006317-8, Lầu 2 TV: TKV05006320-2, Lầu 2 TV: TKV05006324-33, Lầu 2 TV: TKV05013521-4 |
6 | | Hướng dẫn học và ôn tập Địa lí Trung học phổ thông/ Nguyễn Cao Phương, Phạm Thị Sen, Phi Công Việt . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2002. - 247tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 910.07 N573 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028993 |
7 | | Rèn luyện kỹ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông/ Mai Xuân San . - H.: Giáo dục, 1999. - 135tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 910.07 M217 S19Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029000-4, Lầu 2 TV: TKV05009040-2, Lầu 2 TV: TKV05009046-56, Lầu 2 TV: TKV05009058-9, Lầu 2 TV: TKV05011752-8, Lầu 2 TV: TKV05012230-1 |