1 | | Eyewitness to Jewish history / Benjamin Blech . - Hoboken, N.J. ; John Wiley & Sons, 2004. - x, 306tr. ; 23cm Mã xếp giá: 909 B646Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003012, Lầu 2 KLF: 2000009535 |
2 | | Geography : People and Places in a changing World / Paul Ward English; Brian Robinson; Quinton Priest . - 2nd ed. - Lincolnwood,Illinois : Nation Textbook , 1997. - xxxii,734tr.: minh họa màu ; 28cm + 1CD-Rom. - ( Teacher's Wraparound Edition ) Mã xếp giá: 909 E58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009538 |
3 | | Geography : The World and Its people . Vol.1 / Richard G.Boehm, David G. Armtrong, Francis P. Hunkins . - N.Y.[etc] : Glencoe/McGraw-Hill , 2002. - xvii,828,[41]tr.: minh họa màu ; 28cm. - ( National geography ) Mã xếp giá: 909 B671Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001337, Lầu 2 KLF: 2000009536 |
4 | | Geography : The World and Its people . Vol.2 / Richard G.Boehm, David G. Armtrong, Francis P. Hunkins . - N.Y.[etc] : Glencoe/McGraw-Hill , 2002. - xvii,828,[41]tr.: minh họa màu ; 28cm. - ( National geography ) Mã xếp giá: 909 B671Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001336, Lầu 2 KLF: 2000009537 |
5 | | Giáo trình Lịch sử văn minh thế giới / Đào Tuấn Thành chủ biên ; Dương Duy Bằng,...và [nh . ng. khác] . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 299 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 909 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006435-7 |
6 | | Landmarks in humanities / Gloria K. Fiero . - Boston, Mass. : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xv, 480 tr. : Minh họa màu ; 28 cm + 1 DVD-Rom Mã xếp giá: 909 F465Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009539 |
7 | | Lật lại những trang hồ sơ mật: Sự thật kinh hoàng. T.2 / Báo Tin tức (TTXVN) . - H.: Thông tấn, 2009. - 245tr.; 21cm Mã xếp giá: 909 L351Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905098, Lầu 2 KLF: TKD0905309, Lầu 2 TV: 2000030922-6, Lầu 2 TV: 2000030994, Lầu 2 TV: TKV10025484, Lầu 2 TV: TKV10025490 |
8 | | Lịch sử thế giới. T.1, Thời cổ đại / Thôi Liên Trọng chủ biên,Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 583tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 T449 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031014-5 |
9 | | Lịch sử thế giới. T.2, Thời trung cổ / Lưu Minh Hàn chủ biên,Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 761tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L975 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031008-9 |
10 | | Lịch sử thế giới. T.3, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương chủ biên và [Nh.ng.khác] ;Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 609tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031002-3 |
11 | | Lịch sử thế giới. T.4, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương chủ biên và [Nh.ng.khác] ;Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 623tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031006-7 |
12 | | Lịch sử thế giới. T.5, Thời hiện đại (1900 - 1945) / Từ Thiên Ân và [Nh.ng.khác] ;Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 807tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031004-5 |
13 | | Lịch sử thế giới. T.6, Thời đương đại (1945 - 2000) / Từ Thiên Ân , Lương Chí Minh chủ biên ;Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 825tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031010-1 |
14 | | Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh ch. b. và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 1997. - 222tr.; 20cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031012 |
15 | | Lịch sử văn minh thế giới / Nguyễn Văn Ánh . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 467 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909 N573 AĐăng ký cá biệt: : QHQT22000001, Lầu 2 TV: 2000000680-2 |
16 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. I, Di sản phương Đông = Our oriental heritage. T.1, Thiết lập nền văn minh và văn minh vùng Cận Đông / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021. - 622 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000004 |
17 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. I, Di sản phương Đông = Our oriental heritage. T.2, Văn minh Ấn Độ và các nước láng giềng / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021. - 421 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000005 |
18 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. II, Đời sống Hy Lạp = The life of Greece. T.1, Đời sống Hy Lạp cổ đại / Will Durant ; Phan Thanh Lưu dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 392 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003121 |
19 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. II, Đời sống Hy Lạp = The life of Greece. T.2, Thời hoàng kim / Will Durant ; Phan Thanh Lưu dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 347 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003120 |
20 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. II, Đời sống Hy Lạp = The life of Greece. T.3, Sự suy tàn và sụp đổ của nền tự do Hy Lạp / Will Durant ; Phan Thanh Lưu dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 368 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003119 |
21 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.1, Cộng hòa - cách mạng / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 441 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003122 |
22 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.2, Thời kỳ nguyên thủ / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 523 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003123 |
23 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.3, Đế quốc và sơ kỳ Thiên Chúa giáo / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 477 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003124 |
24 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.1, Byzantium Thời tuyệt đỉnh / Will Durant ; Phạm Viên Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 352 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003038 |