1 | | Hoài Thanh toàn tập . T.1 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 731tr. : chân dung ; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001499, Lầu 2 TV: 2000032024 |
2 | | Hoài Thanh toàn tập. T.2 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 1418tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001495, Lầu 2 TV: 2000032023 |
3 | | Hoài Thanh toàn tập. T.3 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 970tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032021-2 |
4 | | Hoài Thanh toàn tập. T.4 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 1256tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032019-20 |
5 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.1, Thơ - kịch - tiểu luận / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 911tr. : chân dung; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001507, Lầu 2 TV: 2000031955 |
6 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.2, Truyện lịch sử - truyện thiếu nhi / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 874tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001505, Lầu 2 TV: 2000031954 |
7 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.3, Truyện ngắn, Ký - tiểu thuyết / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 845tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001496, Lầu 2 TV: 2000031969 |
8 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.4, Tiểu thuyết - Truyện phim về Hà Nội / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 898tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001494, Lầu 2 TV: 2000031968 |
9 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.5, Tạp văn / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 713tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001518, Lầu 2 TV: 2000031967 |
10 | | Nguyễn Minh Châu toàn tập . T.I, Tiểu thuyết / Mai Hương s.t., b.s. và gi.th . - H. : Văn học, 2001. - 1453tr. : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001514, Lầu 2 TV: 2000032545 |
11 | | Nguyễn Minh Châu toàn tập. T.2, Tiểu thuyết / Mai Hương s.t., b.s. và gi.th . - H. : Văn học, 2001. - 1103tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001517, Lầu 2 TV: 2000031950 |
12 | | Nguyễn Minh Châu toàn tập. T.4, Bộ ba tiểu thuyết thiếu nhi, bút ký / Mai Hương s.t., b.s. và gi.th . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1024 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001516, Lầu 2 TV: 2000032777 |
13 | | Nguyễn Minh Châu toàn tập. T.5, Tiểu luận phê bình và phụ lục / Mai Hương s.t., b.s. và gi.th . - H. : Văn học, 2001. - 846tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001515, Lầu 2 TV: 2000031951 |
14 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.1, Tác phẩm từ 1932 - 1940 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 1043tr. : chân dung; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031948 |
15 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.2, Tác phẩm từ 1940 - 1945 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 1044tr.; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031945 |
16 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.3, Tác phẩm từ 1945 - 1956 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 878tr.; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031947 |
17 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.4, Tác phẩm từ 1957 - 1975 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 882tr.; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031946 |
18 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.5, Tác phẩm từ 1976 - 1984 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 990tr.; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031949 |
19 | | Toàn tập Đặng Thai Mai : Bốn tập. T.1 . - H. : Văn học, 1997. - 796tr. : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001501, Lầu 2 TV: 2000031965-6 |
20 | | Toàn tập Đặng Thai Mai : Bốn tập. T.2 . - H. : Văn học, 1997. - 860tr. : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001500, Lầu 2 TV: 2000031963-4 |
21 | | Toàn tập Đặng Thai Mai : Bốn tập. T.3 . - H. : Văn học, 1998. - 1102tr. : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001503, Lầu 2 TV: 2000031961-2 |
22 | | Toàn tập Đặng Thai Mai : Bốn tập. T.4 . - H. : Văn học, 1997. - 930tr. : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001502, Lầu 2 TV: 2000031959-60 |
23 | | Tuyển tập Anh Đức. T.1 / Chu Giang tuyển chọn . - H.: Văn học, 1997. - 663tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032769-70 |
24 | | Tuyển tập Anh Đức. T.2 / Chu Giang tuyển chọn . - H.: Văn học, 1997. - 727tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032767-8 |