1 |  | Bão biển : tiểu thuyết. T.1 / Chu Văn . - Tiểu thuyết tái bản. - H.: Hội nhà văn, 2007. - 667tr.; 19cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003409 |
2 |  | Bão biển : tiểu thuyết. T.2 / Chu Văn . - Tiểu thuyết tái bản. - H.: Hội nhà văn, 2007. - 459tr.; 19cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003408 |
3 |  | Cái hột mận / Lan Khai . - Tái bản. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 1999. - 137tr.; 14x14cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: 2000023043-4, Lầu 2 KLF: TKD0500371, Lầu 2 TV: 2000034411-5, Lầu 2 TV: TKV05005882-3 |
4 |  | Đại đoàn quân tiên phong: Ký sự. T.1-T.2 . - In lần thứ hai. - H.: Quân đội nhân dân, 1978. - 910tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003647-8 |
5 |  | Hình tượng con người chấn thương trong văn xuôi Việt Nam sau 1975 : Luận văn thạc sĩ Văn học Việt Nam : 60.22.01.21 / Nguyễn Thị Kim Ngân ; Ngô Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 115, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004112 |
6 |  | Kính vạn hoa. T.29, Hoa tỉ muội / Nguyễn Nhật Ánh . - H. : Kim Đồng, 2002. - 151 tr. ; 17cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: 2000021980-2 |
7 |  | Kính vạn hoa. T.44, Quà tặng ba lần / Nguyễn Nhật Ánh . - H. : Kim Đồng, 2002. - 151 tr. ; 17cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: 2000021983-7 |
8 |  | Tắt đèn/ Ngô Tất Tố . - Tái bản. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 1998. - 2193r., 14x14cm Mã xếp giá: 895.922334 N569 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034778-82, Lầu 2 TV: 2000034817, Lầu 2 TV: 2000034819-21 |
9 |  | Thế giới nhân vật trong tiểu thuyết của Nguyễn Công Hoan sau 1945 : Luận văn thạc sĩ Văn học Việt Nam : 8220121 / Trịnh Thị Hương Giang ; Phạm Ngọc Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - v, 135, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004236 |
10 |  | Trinh sát Hà Nội : Tác phẩm được tặng giải thưởng Văn học Hồ Gươm 5 năm (1981 -1986) của Hội Văn học Nghệ thuật Hà Nội - 1986 / Tôn Ái Nhân . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2019. - 368 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003505 |
11 |  | Truyện ngắn Việt Nam 1945-1990 / Nguyễn Đăng Mạnh, Vũ Tú Nam, Chu Huy . - H.: Giáo dục, 1990. - 324tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031328-9 |
12 |  | Truyện Tây Bắc / Tô Hoài . - Tái bản. - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 170 tr.; 20 cm Mã xếp giá: 895.922334 T627 H68Đăng ký cá biệt: 2000023112-3, Lầu 2 TV: 2000003670-3, Lầu 2 TV: 2000035592, Lầu 2 TV: TKV05003900, Lầu 2 TV: TKV05003903, Lầu 2 TV: TKV05004442-3, Lầu 2 TV: TKV05008583 |
13 |  | Tuyển tập Đào Vũ. T.2 . - H.: Văn học, 1994. - 680tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034838 |
14 |  | Tuyển tập Nguyễn Huy Tưởng. T.3 / Hà Minh Đức và [nh.ng.khác] sưu tầm và tuyển chọn . - H.: Văn học, 1986. - 510tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003643-5 |
15 |  | Tuyển tập Nguyễn Tuân. T.1 / Lữ Huy Nguyên và [nh.ng.khác] sưu tầm và tuyển chọn . - H.: Văn học, 1998. - 576tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034808, Lầu 2 TV: TKV05003554 |
16 |  | Tuyển tập Nguyễn Tuân. T.2 / Lữ Huy Nguyên và [nh.ng.khác] sưu tầm và tuyển chọn . - H.: Văn học, 1998. - 577tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034809, Lầu 2 TV: 2000034876 |
17 |  | Tuyển tập Nguyễn Tuân. T.3 / Lữ Huy Nguyên và [nh.ng.khác] sưu tầm và tuyển chọn . - H.: Văn học, 1998. - 518tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034810-1 |
18 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945. T.1 . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 375tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031342 |
19 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945. T.2 . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 381tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031339-41 |
20 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945. T.3 . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 351tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031338 |
21 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945. T.4 . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 433tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031337 |
22 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945. T.5 . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 475tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031336 |
23 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945. T.6 . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 382tr.: 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031334-5 |
24 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945. T.7 . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 413tr.: 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031332-3 |