1 |  | Chế Lan Viên toàn tập. T.1 / Chế Lan Viên; Nguyễn Thị Thường tuyển chọn . - H.: NxbVăn học , 2002. - 698tr : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 2000001390, Lầu 2 TV: 2000036566 |
2 |  | Chế Lan Viên toàn tập. T.2 / Chế Lan Viên; Nguyễn Thị Thường tuyển chọn . - H.: NxbVăn học , 2002. - 760tr ; 21cm Mã xếp giá: 895.922134092 C514 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036564-5 |
3 |  | Toàn tập Xuân Diệu. T.1 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1018 tr. : Chân dung ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015133, Lầu 2 TV: 2000022521 |
4 |  | Toàn tập Xuân Diệu. T.2 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 781 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015126, Lầu 2 TV: 2000015486 |
5 |  | Toàn tập Xuân Diệu. T.3 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1142 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 2000001393, Lầu 2 TV: 2000015132 |
6 |  | Toàn tập Xuân Diệu. T.4 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 843 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015130-1 |
7 |  | Toàn tập Xuân Diệu. T.5 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 672 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015128-9 |
8 |  | Toàn tập Xuân Diệu. T.6 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 893 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015127 |