| 1 |  | Đoạn trường Tân Thanh: Tân khảo. Q.1 (1-568) / Trần Cửu Chấn . - In lần thứ ba. - H.: Trung tâm sản xuất học liệu, 1974. - 408tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 T772 C45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036359-60 |
| 2 |  | Kim -Vân -Kiều. Tome I / Nguyễn Du; traduction en francais par Nguyen Van Vinh . - Tái bản. - Sài Gòn: Khai Trí, 1970. - 322tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 N573 D81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036389-90 |
| 3 |  | Kim -Vân -Kiều. Tome II / Nguyễn Du; traduction en francais par Nguyen Van Vinh . - Tái bản. - H.: Alexndre de Rhodes, 1943. - 778tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 N573 D81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036460 |
| 4 |  | Nhị độ mai : Truyện thơ / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 471 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92212 N582Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050534 |
| 5 |  | Tao Đàn Chiêu Anh Các / Lý Thị Mai . - Kiên Giang : Sở Văn hóa Thông tin, 2003. - 127tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: : 2000023165 |
| 6 |  | Thiên nhiên trong thơ Huyền Quang / Nguyễn Thị Diệu Hiền . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 06/2011, tr.48-53, |
| 7 |  | Truyện kiều và thể loại truyện Nôm : Chuyên luận / Đặng Thanh Lê . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2022. - 367 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92212 Ð182 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039088 |
| 8 |  | Ức Trai Thi Tập/ Nguyễn Trãi; Lê Cao Phan dịch sang thơ vần Việt, Anh, Pháp . - H.: Văn học, 2002. - 477tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 N573 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038662-6, Lầu 1 KLF: TKV05003088, Lầu 1 KLF: TKV05003090-1, Lầu 1 KLF: TKV05003096-7 |
| 9 |  | Văn tuyển Đoàn Thị Điểm / Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - H.: Văn hóa-Thông tin, 2002. - 361tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 B932 C21Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036398, Lầu 1 KLF: 2000036560 |