1 |  | Đường thi trích dịch / Đỗ Bằng Đoàn dịch nghĩa và chú giải ; Bùi Khánh Đản dịch vần . - H. : Văn học, 2006. - 1271 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.1 Đ928Đăng ký cá biệt: 2000001137, 2000021827-8, Lầu 2 TV: 2000038514-5 |
2 |  | Hợp tuyển Văn học Châu Á. T.1, Văn học Trung Quốc / Lưu Đức Trung chủ biên ; Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh . - Hà Nội : Đai học Quốc gia, 1999. - 904 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.1 L975 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037869-73, Lầu 2 TV: TKV05002982 |
3 |  | Khổng Tử truyện. Q.1 / Khúc Xuân Lễ ; Ông Văn Tùng dịch . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2007. - 535 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 K45 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038449 |
4 |  | Khổng Tử truyện. Q.2 / Khúc Xuân Lễ ; Ông Văn Tùng dịch . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2007. - 527 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 K45 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038450 |
5 |  | Kỷ yếu hội thảo quốc tế kỷ niệm 1300 năm năm sinh thi hào Đỗ Phủ . - Hà Nội : Văn học, 2013. - 392 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 K99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 5000000122-4 |
6 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc. T.1 / Lê Huy Tiêu chủ biên; Lương Duy Thứ, Nguyễn Trung Hiền, Lê Đức Niệm, Trần Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2003. - 700tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.1 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012691-4 |
7 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc. T.1 / Lê Huy Tiêu chủ biên; Lương Duy Thứ, Nguyễn Trung Hiền, Lê Đức Niệm, Trần Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 699tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.1 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012690 |
8 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc. T.2 / Lê Huy Tiêu chủ biên; Lương Duy Thứ,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 708 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.1 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012551-3 |