| 1 |  | Adam Bede / George Eliot . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1992. - xxxiii,613tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.7 E42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009852 |
| 2 |  | Aivanhô : Tiểu thuyết. T.2 / Oantơ Scốt; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1999. - 430 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 823.7 S424Đăng ký cá biệt: : 2000001123, Lầu 1 KLF: 2000036583, Lầu 1 KLF: 2000036620-2 |
| 3 |  | Aivanhô: Tiểu thuyết. T.1 / Oantơ Scốt; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1986. - 322tr., 20cm Mã xếp giá: 823.7 S424Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036617-9 |
| 4 |  | Bleak house/ Charles Dickens . - Lond. : Macdonald , 1955. - xiv,868tr. : 27 tờ hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 823.7 D548Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009851 |
| 5 |  | Frankenstein or the Modern Prometheus/ Mary Shelley . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxxiii,231tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.7 M393Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009884 |
| 6 |  | Hội chợ phù hoa. T.2 / W.M.Thackơrê; Trần Kiêm dịch . - In lần thứ tư có sửa chữa. - H.: Văn học, 2000. - 578tr. ; 20cm Mã xếp giá: 823.7 T363Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036587-8 |
| 7 |  | Hội chợ phù hoa. T.I / W.M.Thackơrê; Trần Kiêm dịch . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H.: Văn học, Đà Nẵng, 1988. - 613tr., 20cm Mã xếp giá: 823.7 T363Đăng ký cá biệt: : 2000023127, Lầu 1 KLF: 2000036584-5 |
| 8 |  | Joseph Andrews and Shamela/ Henry Fielding . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xiv,398tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.7 F459Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009854 |
| 9 |  | Robinson Crusoe / Daniel Defoe . - Lond.: Everyman's Library, 1991. - xxxi,261tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.7 D314Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009850 |