1 | | 75 readings : An anthology / Santi V. B. Buscemi, Charlotte Smith biên soạn . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxviii, 446 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 808.0427 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009209 |
2 | | 75 readings plus / [edited by] Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiii, 517 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.0427 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001560, Lầu 2 KLF: 2000009328 |
3 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.) Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001960, Lầu 2 KLF: 2000009189 |
4 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001961, Lầu 2 KLF: 2000009191 |
5 | | English skills with readings / John Langan . - 6th ed. - N.Y. : McGraw-Hill, 2006. - xxii, 758tr. ; 23cm + 01 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001935, Lầu 2 KLF: 2000009192 |
6 | | English skills with readings / John Langan . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2002. - xxii,742tr. ; 23cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009190 |
7 | | Literature : Florida - The British Tradition . - Pearson : Prentice Hall, 2010. - lxiii, 1487 tr. : MInh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009188 |
8 | | Literature : Reading, reacting, writing / Laurie G. Kirszner, Stephen G. Mandell . - 5th ed. - Boston, MA : Thomson/Wadsworth, 2004. - xlviii, 2234tr. ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 808.0427 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009193 |
9 | | Motives for writing/ [compiled by] Robert Keith Miller . - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2006. - xxvi, 710tr.: Minh họa; 23cm Mã xếp giá: 808.0427 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009211 |
10 | | On writing : A process reader / Wendy Bishop . - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiii, 639, [19]tr. ; 24cm Mã xếp giá: 808.0427 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002519, Lầu 2 KLF: 2000009197 |
11 | | Read, reason, write : an argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 7 ed. - Newbury Park : McGraw-Hill, 2005. - xx, 719 tr. ; |c 23 cm Mã xếp giá: 808.0427 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009208 |
12 | | Reading and writing short arguments / [compiled] by William Vesterman . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xx, 384 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 808.0427 RĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009210 |
13 | | Reasoning and writing well : A rhetoric, research guide, reader, and handbook / Betty Mattix Dietsch . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xxxii, 726, [70]tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 808.0427 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009195 |
14 | | Saving place : An ecocomposition reader / Sidney I. Dobrin . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xx, 460 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 808.0427 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009194 |
15 | | The McGraw-Hill reader : Issues Across the Disciplines / Gilbert H. Muller biên soạn . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xxxv, 827, [25] tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.0427 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009207 |
16 | | The Norton sampler : Short essays for composition / Thomas Cooley . - 6th ed. - New York : W. W. Norton & Company, 2003. - xxviii, 432 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 808.0427 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009196 |