1 | | A rhetoric of argument / Jeanne Fahnestock, Marie Secor . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxvii, 540, [16] tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 808.042 F1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009307 |
2 | | A writer’s resource : A handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - Boston. : McGraw-Hill, 2007. - xx, 635 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 808.042 M2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003592, Lầu 2 KLF: 2000009320 |
3 | | College writing skills / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,586tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.) Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009318 |
4 | | College writing skills, media edition / John Langan . - 5th ed.media edition. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2003. - x,582tr. ; 23cm + 2 user's guide (19tr ; 23cm) + 1CD Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009316 |
5 | | Destinations : An integrated approach to writing paragraphs and essays / Richard E. Bailey, Linda Denstaedt . - Update ed. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 511, 5 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 808.042 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009294 |
6 | | English skills / John Langan . - 8th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xvi,604tr. ; 23cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009321 |
7 | | Eye on editing 2 : Developing editing skills for writing / Joyce S. Cain . - White Plains, NY : Pearson Education, 2003. - vi, 154 tr : Minh hoạ ; 26 cm Mã xếp giá: 808.042 C1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009300 |
8 | | From great paragraphs to great essays / Keith S. Folse, Elena Vestri Solomon, David Clabeaux . - Boston, MA : Heinle/Cengage Learning, 2001. - xi, 190tr. ; 28cm Mã xếp giá: 808.042 F6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009309 |
9 | | Getting there : Tasks for academic writing / Jessica Williams, Jacqueline R. Evans . - Fort Worth : Harcourt College Publishers, 2000. - xvi, 280tr. ; 28cm Mã xếp giá: 808.042 W7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009330 |
10 | | Great essays : An introduction to writing essays / Keith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon . - Boston : Houghton Mifflin, 2002. - xiv, 202tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 808.042 F6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002501, Lầu 2 KLF: 2000009308 |
11 | | Longman academic writing series. Level 3, Paragraphs to essays / Alice Oshima, Ann Hogue, with Jane Curtis . - Fourth edition. - Hoboken : Pearson Education, 2017. - xviii, 279 pages : color illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 808.042 O8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009310 |
12 | | Paragraph power : Communicating ideas through paragraphs / George M. Rooks . - 2nd ed. - N.Y. : Prentice Hall Regents, 1999. - iii, 36tr. ; 22cm Mã xếp giá: 808.042 R7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002251, Lầu 2 KLF: 2000009326 |
13 | | Paragraph power : Communicating ideas through paragraphs : For upper intermediate students of English / George M. Rooks . - 2nd ed. - N.Y. : Prentice Hall Regents, 1999. - xviii, 203tr. ; 24cm Mã xếp giá: 808.042 R7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002196, Lầu 2 KLF: 2000009333 |
14 | | Paragraphs and essays : With integrated readings / Lee Brandon, Kelly Brandon . - 10th ed. - Boston, MA : Heinle, Cengage Learning, 2008. - xxiii, 516tr. ; 28cm Mã xếp giá: 808.042 B8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009296 |
15 | | Random House Handbook / Frederick Crews . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill,Inc., 1992. - xvii, 764 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 808.042 C9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009304 |
16 | | Reasoning & writing well : A rhetoric, research guide, reader, and handbook / Betty Mattix Dietsch . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xxxii, 723, [70] tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.042 D5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004374-5, Lầu 1 TV: TKN12004644, Lầu 2 KLF: 2000009306 |
17 | | Rules of thumb : A guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 7th ed. - New York : McGraw - Hill, 2008. - xviii, 203 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.042 S5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004319, Lầu 1 TV: TKN12004734, Lầu 1 TV: TKN13004943, Lầu 2 KLF: 2000009332 |
18 | | Sentence skills : A workbook for writers : form A / John Langan . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - xvii, 599 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001936-7, Lầu 2 KLF: 2000009319 |
19 | | Sentence skills : A workbook for writers : Form B / John Langan . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xviii, 598 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009317 |
20 | | The aims of argument : A Brief guide / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xxix, 303, [28] tr.: Hình ảnh; 23 cm Mã xếp giá: 808.042 C9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004439, Lầu 1 TV: TKN12004731, Lầu 2 KLF: 2000009305 |
21 | | The basics : A rhetoric and handbook / Santi V. Buscemi, Albert H. Nicolai, Richard Strugala . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xii, 577 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 808.042 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009299 |
22 | | The Borzoi handbook for writers / Frederick Crews, Sandra Schor, Michael Hennessy . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1993. - xviii, 672 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 808.042 C9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009303 |
23 | | The composition of everyday life : A guide to writing / John Mauk, John Metz . - Boston, MA : Thomson Wadsworth, 2007. - xlii, 822tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 808.042 M4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009324 |
24 | | The Gregg reference manual / William A. Sabin . - 9th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2001. - xxx,610tr. : minh họa )1 phần màu) ; 23cm Mã xếp giá: 808.042 S1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009327 |