1 | | 1000 product designs : Form, function, and technology from around the world / Eric Chan . - Beverly, MA : Rockport Publishers, 2010. - 320 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 745.4 C454Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004350, Lầu 2 KLF: 2000009407 |
2 | | 1000 symmetrical patterns : ornamental artwork to inspire design / Jay Friedenberg, Jacob Roesch . - Gloucester, Mass. : Rockport ; Hove : RotoVision [distributor], 2010. - 208 tr. : minh họa màu ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 745.4 F899Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009417 |
3 | | Design basics / David A. Lauer, Stephen Pentak . - 8th ed. - Boston, MA : Wadsworth, Cengage Learning, 2012. - x, 308 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 745.4 L366Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009418 |
4 | | Design ideas / Bert Bielefeld, Sebastian El Khouli . - Basel ; Boston : Birkhäuser ; London : Springer [distributor], 2007. - 84 tr : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 745.4 B587Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004363, Lầu 2 KLF: 2000009409 |
5 | | Designer profile 2010/2011 : Germany, Australia, Switzerland. Vol.1, Industrial design & exhibition design . - Basel : Birkhauser, 2010. - 201 tr. : Minh họa màu ; 30 cm Mã xếp giá: 745.4 D457Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004471, Lầu 2 KLF: 2000009411 |
6 | | Designer profile 2010/2011 : Germany, Australia, Switzerland. Vol.2, Graphic design corporate design & multimedia design . - Basel : Birkhauser, 2010. - 193 tr. : Minh họa màu ; 30 cm Mã xếp giá: 745.4 D457Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004472, Lầu 2 KLF: 2000009412 |
7 | | Designline / Sara Hausmann, Achim Bohmer . - Ludwigsburg : Avedition, 2010. - 21 tr. : Minh họa màu ; 25 cm Mã xếp giá: 745.4 H376Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004488, Lầu 2 KLF: 2000009419 |
8 | | Form 233 : The making of design . - Boston, MA : Birkhauser, 2010. - 122 tr. : Minh họa màu ; 30 cm Mã xếp giá: 745.4 F723Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004469, Lầu 2 KLF: 2000009415 |
9 | | Form 234 : The making of design . - Boston, MA : Birkhauser, 2010. - 114 tr. : Minh họa màu ; 30 cm Mã xếp giá: 745.4 F723Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004468, Lầu 2 KLF: 2000009413 |
10 | | Form 235 : The making of design . - Boston, MA : Birkhauser, 2010. - 122 tr. : Minh họa màu ; 30 cm Mã xếp giá: 745.4 F723Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004470, Lầu 2 KLF: 2000009414 |
11 | | Form facher form guide . - Ludwigsburg : Avedition, 2010. - [200] tr. : Minh họa màu ; 16 cm Mã xếp giá: 745.4 F723Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004487, Lầu 2 KLF: 2000009416 |
12 | | Foundations of design / Jeff Davis . - Boston : Cengage Learning, 2011. - viii, 134 tr. : Minh họa màu ; 21 cm Mã xếp giá: 745.4 D261Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009410 |
13 | | Good design : Deconstructing form, function, and what makes design work / Terry Marks, Matthew Porter . - Beverly, MA : Rockport Publishers, 2009. - 208 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 26 cm Mã xếp giá: 745.4 M346Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004349, Lầu 2 KLF: 2000009422 |
14 | | Launching the imagination : A comprehensive guide to basic design / Mary Stewart . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 408 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 745.4 S851Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009426 |
15 | | Những mẫu trang trí chọn lọc. T.2, Hình vuông, đường diềm/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.: minh họa một phần màu, 24cm Mã xếp giá: 745.4 N569Đăng ký cá biệt: 2000021404, Lầu 2 TV: TKV05006115-24 |
16 | | Pattern + palette sourcebook 4 : A comprehensive guide to choosing the perfect color and pattern in design / Kathie Alexander, Harvey Rayner . - Beverly, Mass. : Rockport Publishers, 2010. - 208 tr. ; Minh họa màu ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 745.4 A376Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004362, Lầu 2 KLF: 2000009408 |
17 | | Pattern design : Applications & Variations / Lou Andrea Savoir . - Beverly, MA : Rockport Pub., 2007. - 287 tr. : Minh họa màu ; 18x21 cm Mã xếp giá: 745.4 S268Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004457, Lầu 2 KLF: 2000009423 |
18 | | Pattern sourcebook : Japanese style 2 : 250 pattern for projects and designs / Shigeki Nakamura . - Beverly, MA : Rockport Pub., 2009. - 142 tr. : Minh họa màu ; 21 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 745.4 S555Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004477, Lầu 2 KLF: 2000009424 |
19 | | Patterns 2 : Design, art, and architecture / Barbara Glasner, Petra Schmidt, Ursula Schöndeling biên soạn . - Basel ; Boston : Birkhäuser, 2008. - 332 tr. ; Minh họa ; 31 cm Mã xếp giá: 745.4 P316Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004368, Lầu 2 KLF: 2000009421 |
20 | | Patterns in design, art and architecture / Petra Schmidt, Annette Tietenberg, Ralf Wollheim biên soạn . - Basel ; Boston : Birkhäuser, 2007. - 335 tr. ; Minh họa ; 31 cm Mã xếp giá: 745.4 P316Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004369, Lầu 2 KLF: 2000009420 |
21 | | Principles of two-dimensional design / Wucius Wong . - New York: Van Nostrand Reinhold Co., 1972. - 77tr. ; 20cm Mã xếp giá: 745.4 W872Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002691, Lầu 2 KLF: 2000009429 |
22 | | Swiss federal design awards 2010 . - Switzerland : Birkhauser, 2011. - [78] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 745.4 S979Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004476, Lầu 2 KLF: 2000009427 |
23 | | The packging and design templates sourcebook / Luke Herriott hoàn thành . - Switzerland : RotoVision, 2007. - 304 tr. : Minh họa màu ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 745.4 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004475, Lầu 2 KLF: 2000009428 |
24 | | What is product design ? / Laura Slack . - Singapore : Rockport Pub., 2006. - 256 tr. : Minh họa màu ; 23 cm. - ( Essential design handbooks ) Mã xếp giá: 745.4 S631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009425 |