1 | | Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương chủ biên . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2012. - 326 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4092 TĐăng ký cá biệt: 2000001946, 2000011115, 2000017210 |
2 | | Lãnh đạo với lòng trắc ẩn / Rasmus Hougaard, Jacqueline Carter ; cùng với Marissa Afton và Moses Mohan ; Lê Thị Minh Loan dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2024. - 299 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4092 LĐăng ký cá biệt: 2000023549 |
3 | | Lần đầu làm sếp = Your first leadership job / Tacy M. Byham, Richard S. Wellins ; Mai Chí Trung dịch . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2023. - 378 tr. ; 23 cm. - ( Tủ sách giáo dục ) Mã xếp giá: 658.4092 BĐăng ký cá biệt: 2000023536 |
4 | | Leadership : Theory, application, & skill development / Robert N. Lussier, Christopher F. Achua . - 7th ed. - Los Angeles : SAGE, 2023. - xxxviii, 610 p. : color ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010941 |
5 | | Leadership passages : The personal and professional transitions that make or break a leader / David L. Dotlich, James L. Noel, Norman Walker . - San Francisco : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - viii, 232 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4092 DĐăng ký cá biệt: 2000017201, Lầu 1 TV: TKN11003678, Lầu 2 KLF: 2000008940 |
6 | | Nhà lãnh đạo 360 độ =The 360 leader / John C. Maxwell ; Đặng Oanh, Hà Phương dịch . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Alpha book ; Lao động, 2021. - 435 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.4092 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000701-3 |
7 | | Simple solutions : Harness the power of passion and simplicity to get results / Thomas Schmitt and Arnold Perl . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xx, 220tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4092 SĐăng ký cá biệt: 2000017203, Lầu 1 TV: TKN11003242, Lầu 2 KLF: 2000008941 |
8 | | Tâm thức lãnh đạo = The mind of the leader / Rasmus Hougaard, Jacqueline Carter ; Hoàng Mạnh Hải dịch . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2023. - 311 tr. ; 23 cm. - ( Tủ sách Doanh Trí ) Mã xếp giá: 658.4092 HĐăng ký cá biệt: 2000023532 |
9 | | The art of change leadership : Driving transformation in a fast-paced world / Cheryl Cran . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - xv, 235 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4092 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012095 |
10 | | The G quotient : Why gay executives are excelling as leaders-and what every manager needs to know / Kirk Snyder . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xxxiii, 206 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4092 SĐăng ký cá biệt: 2000017200, Lầu 1 TV: TKN11004042, Lầu 2 KLF: 2000008942 |
11 | | The leadership genius of George W. Bush : 10 commonsense lessons from the commander in chief / Carolyn B. Thompson, James W. Ware . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xvii, 316 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4092 TĐăng ký cá biệt: 2000017202, Lầu 1 TV: TKN11004138, Lầu 2 KLF: 2000008943 |