Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  8  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 658.403 D5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913
  • 2 Analytics, data science, & artificial intelligence : Systems for decision support / Ramesh Sharda, Dursun Delen, Efraim Turban . - 11th ed. - England : Pearson, 2021. - 831 p. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 658.403 S5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015259
  • 3 Cases in managerial data analysis / William L. Carlson . - Belmont, Calif. : Wadsworth Publ., 1997. - xii, 145tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 658.403 C2
  • Đăng ký cá biệt: 2000018998, Lầu 2 KLF: 2000008912
  • 4 Chiến lược dữ liệu : lợi thế vượt trội từ big data, phân tích dữ liệu & IoT = Data strategy / Bernard Marr ; Huỳnh Hữu Tài dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 271 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 658.403 M3
  • Đăng ký cá biệt: 7000000008, Lầu 2 TV: 2000012911-3
  • 5 Making IT governance work in a Sarbanes - Oxley world / Jaap Bloem, Menno van Doorn, Piyush Mittal . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xxxii, 272tr. : Minh hoạ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 658.403 B6
  • Đăng ký cá biệt: 2000019111, Lầu 2 KLF: 2000008911
  • 6 Profit mapping : A tool for aligning operations with future profit and performance / Anil Menawat, Adam Garfein . - New York : McGraw-Hill, 2006. - xi, 263 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 658.403 M5
  • Đăng ký cá biệt: 2000019108-10, Lầu 1 TV: TKN09002112-3, Lầu 1 TV: TKN12004677, Lầu 2 KLF: 2000008914
  • 7 Quyết đoán trong kinh doanh / Konusuke Matsushita ; Trần Quang Tuệ dịch . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997. - 178 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 658.403 M4
  • Đăng ký cá biệt: 2000018984
  • 8 Smart questions : Learn to ask the right questions for powerful results / Gerald Nadler, William J. Chandon . - San Francisco : Jossey-Bass, 2004. - xix, 297 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 658.403 N1
  • Đăng ký cá biệt: 2000019112, Lầu 1 TV: TKN11003525, Lầu 2 KLF: 2000008915
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến