1 |  | 100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp / Tsyoshi Shimada ; Anh Nguyễn dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 431 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.4 T882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000983-5 |
2 |  | 25 activities for developing team leaders / Fran Rees . - San Francisco, CA : Pfeiffer, c2005. - ix, 237 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 R328Đăng ký cá biệt: 2000017991-4, Lầu 2 KLF: 2000008881 |
3 |  | A systems approach to small group interaction / Stewart L. Tubbs . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 466, [44] tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4 T884Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008897 |
4 |  | Achieving the competitive edge : A practical guide to world-class competition / Harry K. Jackson, Jr., Normand L. Frigon . - New York : Wiley, 1996. - xvi, 463tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 658.4 J13Đăng ký cá biệt: 2000017681, Lầu 2 KLF: 2000008848 |
5 |  | Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo đến thành tích hoạt động tại doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Ngô Thị Hồng Diễm ; Hoàng Lệ Chi hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x, 87, [8] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 658.4 N569Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003877 |
6 |  | Battling for competitive advantage / Kenneth Allard . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2004. - xii, 243tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.4 A419Đăng ký cá biệt: 2000017661, Lầu 2 KLF: 2000008801 |
7 |  | Beat the system : 11 secrects to building an entrepreneurial culture in a bureaucratic world / Robert W. MacDonald . - New York : John Wiley &Sons, 2008. - xxv, 228tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4 M113Đăng ký cá biệt: 2000017540, Lầu 2 KLF: 2000008861 |
8 |  | Business as war : Batting for competitive advantage / Kenneth Allard . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 243 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.4 A419Đăng ký cá biệt: 2000017541, Lầu 2 KLF: 2000008800 |
9 |  | Business communication today / Courtland L. Bovee, John V. Thill . - 11th ed. - Boston : Pearson, 2012. - 617, [63] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 B783Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008812 |
10 |  | Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - Boston : McGraw-Hill / Irwin, 2008. - xxix, 489 tr. : Minh họa ; 29 cm + 2 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 B197Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008806 |
11 |  | Capacity to perform duties of office and statistics civil servants in district 8, Ho Chi Minh City / Le Hung Diep, Tran Ba Hung . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Journal of People's Security No. 09, 04/2023, tr. 106-110, |
12 |  | Case studies in strategic management / Charles W.L. Hill, Gareth R. Jones . - 10th ed. - Mason, OH : South-Western, Cengage Learning, 2013. - xiii, 314 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 H645Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008844 |
13 |  | Các yếu tố tác động đến chất lượng dịch vụ hội chợ triễn lãm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : Mã số: 8340101 / Nguyễn Thanh Đảo ; Lê Nguyễn Bình Minh hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 92, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003878 |
14 |  | Cập nhật, điều chỉnh chương trình đào tạo ngành Quản trị văn phòng tại trường Đại học Sài Gòn đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số / Kiều Thị Hồng Hà, Lê Hùng Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học "Chuyển đổi số trong Quản trị văn phòng" 2022, tr. 578-585, |
15 |  | Chuyển đổi số trong quản trị nhà nước ở các nước trên thế giới trong bối cảnh công nghiệp 4.0 : Kinh nghiệm cho Việt Nam / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Chuyển đổi số trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0" 2022, tr. 862-875, |
16 |  | Coached to lead : How to achieve extraordinary results with an executive coach / Susan Battley . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006. - xviii, 250tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.4 B336Đăng ký cá biệt: : CS1LH19003063, 2000017676, Lầu 1 TV: 2000036229, Lầu 2 KLF: 2000008809 |
17 |  | Coaching leaders : Guiding people who guide others / Daniel White ; foreword by Marshall Goldsmith . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xxiv, 312 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( The Jossey-Bass business & management series ) Mã xếp giá: 658.4 W582Đăng ký cá biệt: 2000018001, Lầu 2 KLF: 2000008900 |
18 |  | Corporate information strategy and management : Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, Deborah L. Soule . - 8th ed. - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2009. - xi, 513 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008803 |
19 |  | Decision support and data warehouse systems / Efrem G. Mallach . - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2000. - xix, 664 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.4 M252Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008862 |
20 |  | Decision support systems for business intelligence / Vicki L. Sauter . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2010. - xvi, 453 p.; 25 cm Mã xếp giá: 658.4 S111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012088 |
21 |  | Đánh giá năng lực quản lý của cán bộ quản lý cấp trung tại làng du lịch Bình Quới : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành: Quản tri kinh doanh: 8340101 / Đặng Duy Phương ; Nguyễn Thị Thanh Bình hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - viii, 78, [49] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.4 Đ182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003876 |
22 |  | Edison on innovation : 102 lessons in creativity for business and beyond / Alan Axelrod . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2008. - xii, 178tr. ; 23cm Mã xếp giá: 658.4 A969Đăng ký cá biệt: 2000018004, Lầu 2 KLF: 2000008804 |
23 |  | Encouraging the heart : A leadership challenge resource / James M. Kouzes, Barry Z. Posner . - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - 111tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 K88Đăng ký cá biệt: 2000019060, Lầu 2 KLF: 2000008853 |
24 |  | Essentials of business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - Boston : McGraw-Hill / Irwin, 2009. - xxix, 362 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 B197Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008807 |