1 | | (Great) employees only : How gifted bosses hire and de-hire their way to success / Dale Dauten . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xix, 200tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 658.3 D244Đăng ký cá biệt: 2000014532, Lầu 2 KLF: 2000008447 |
2 | | 101 tình huống nhân sự nan giải : Cẩm nang hướng dẫn xử lý những vấn đề về nhân sự dành cho các nhà quản lý / Paul Falcone ; Nguyễn Đình Viễn dịch . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Công thương, 2023. - 347 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 F181Đăng ký cá biệt: 2000001633-5 |
3 | | 90 world-class activities by 90 world-class trainers / Elaine Biech biên soạn . - San Francisco, CA : J. Wiley & Sons : Pfeiffer, 2007. - xxv, 388 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 N714Đăng ký cá biệt: 2000014541, Lầu 2 KLF: 2000008469 |
4 | | A manager’s guide to strategic retirement plan management / Daniel Cassidy . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2006. - viii, 279 tr. :Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 C345Đăng ký cá biệt: 2000014470, Lầu 2 KLF: 2000008446 |
5 | | Ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa doanh nghiệp đến sự gắn bó của nhân viên - Nghiên cứu tại Công ty DXC Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Lê Thị Riêng ; Bảo Trung hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - xi, 131, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003869 |
6 | | Building business acumen for trainers : skills to empower the learning function / Terrence L. Gargiulo ; with Ajay M. Pangarkar, Teresa Kirkwood, and Tom Bunzel . - San Francisco : Pfeiffer, 2006. - xxix, 380 tr. : minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.3 G231Đăng ký cá biệt: 2000014550, Lầu 2 KLF: 2000008452 |
7 | | Các yếu tố căng thẳng trong công việc ảnh hưởng đến kết quả làm việc của nhân viên ngân hàng PVcombank tại thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Mai Thị Thùy Ngân ; Phạm Ngọc Dưỡng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - viii, 125 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.3 M217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003866 |
8 | | Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Phần mềm FPT : Khoá luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Ngọc Trâm ; Lê Minh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iii, 121tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 658.3 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001976 |
9 | | Công tác tuyển dụng tại công ty TNHH Âm thanh nhạc cụ Minh Phụng : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Ngọc Phương Đình ; Đặng Thanh Nam hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 75, [25]tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 658.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001982 |
10 | | Creative style profile / Beverly Kaye, Beverly Olevin . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2007. - v, 23 tr. ; 28 cm. - ( Pfeiffer essential resources for training and HR professionals ) Mã xếp giá: 658.3 K23Đăng ký cá biệt: 2000014485, Lầu 2 KLF: 2000008462 |
11 | | Creative style profile : Facilitator’s guide / Beverly Kaye, Beverly Olevin . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2007. - ix, 33 tr. ; 28 cm. - ( Pfeiffer essential resources for training and HR professionals ) Mã xếp giá: 658.3 K23Đăng ký cá biệt: 2000014486, Lầu 2 KLF: 2000008461 |
12 | | Criterion-referenced test development : technical and legal guidelines for corporate training / Sharon A. Shrock, William C. Coscarelli . - 3rd ed. - San Francisco : Pfeiffer, 2007. - xxix, 454tr. : minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 658.3 S561Đăng ký cá biệt: 2000014546, Lầu 2 KLF: 2000008474 |
13 | | Developing and measuring training the six sigma way : a business approach to training and development / Kaliym A. Islam ; foreword by Edward A. Trolley . - San Francisco : Pfeiffer, 2006. - xxvii, 221tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.3 I82Đăng ký cá biệt: 2000014530-1, Lầu 2 KLF: 2000008458 |
14 | | Do you see what I see? : A diversity tale for retaining people of color / Janice Fenn, Chandra Goforth Irvin . - San Francisco : Pfeiffer, 2005. - viii, 133 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 F334Đăng ký cá biệt: 2000014549, Lầu 2 KLF: 2000008450 |
15 | | Evaluating human resources programs : a 6-phase approach for optimizing performance / Jack E. Edwards, John C. Scott, Nambury S. Raju . - San Francisco : Pfeiffer, 2007. - xxiii, 263tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.3 E26Đăng ký cá biệt: 2000014473, Lầu 2 KLF: 2000008448 |
16 | | Fundamentals of human resource management / Raymond A. Noe,...[và nh.ng.khác] . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxix, 594 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 658.3 F981Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008451 |
17 | | Gadgets, games, and gizmos for learning : Tools and techniques for transferring know-how from boomers to gamers / Karl M. Kapp ; John Beck viết lời nói đầu . - San Francisco, CA. : John Wiley & Sons, 2007. - xxvii, 410 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.3 K17Đăng ký cá biệt: 2000014554, Lầu 2 KLF: 2000008460 |
18 | | Giving notice : Why the best and the brightest leave the workplace and how you can help them stay / Freada Kapor Klein, Martha Mendoza, Kimberly Allers . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, A Wiley Imprint, 2008. - x, 219tr. : Minh họa; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 K64Đăng ký cá biệt: 2000014544, Lầu 2 KLF: 2000008463 |
19 | | High-quality human resources development based on the digital economy in Ho Chi Minh City / Nguyen Phan Thu Hang . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 International Journal of Advanced and Applied Sciences 9 (11) 2022, p. 10-19, |
20 | | How to make performance evaluations really work : A step-by-step guide complete with sample words, phrases, forms, and pitfalls to avoid / Glenn Shepard . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. - xiii, 142 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 658.3 S547Đăng ký cá biệt: 2000014505, Lầu 2 KLF: 2000008473 |
21 | | HR from the outside in : Six competencies for the future of human resources / Dave Ulrich,...[và nh.ng.khác] . - New York : McGraw-Hill, 2012. - v, 318 tr.. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 H873Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008456 |
22 | | Human resource management / Robert L. Mathis, John H. Jackson . - Australia : Thomson South-Western, 2004. - v, 421tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 658.3 M431Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008466 |
23 | | Human resource management : An experiential approach / H. John Bernardin . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2013. - xv, 863 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.3 B518Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008445 |
24 | | Human resource planning reforms in South Korea : Implications for Ho Chi Minh City / Nguyen Phan Thu Hang, Le Lan Huong . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Cung và cầu lao động chất lượng cao cho thị trường các nước Đông Á : Thách thức và giải pháp đối với thành phố Hồ Chí Minh 2022, tr. 122-131, |