1 | | Business valuation : An integrated theory / Z. Christopher Mercer, Travis W. Harms . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xiv, 274 tr. : MInh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 M554Đăng ký cá biệt: 2000014331, Lầu 2 KLF: 2000008417 |
2 | | Business valuation body of knowledge : Exam review and professional reference / Shannon P. Pratt . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xxii, 362tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 P913Đăng ký cá biệt: 2000014378, Lầu 2 KLF: 2000008420 |
3 | | Business valuation body of knowledge : Workbook / Shannon P. Pratt with Alina V. Niculita, Doug Twitchell . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xxii,167 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 P917Đăng ký cá biệt: 2000014356-7, Lầu 2 KLF: 2000008422 |
4 | | Career Paths Banking. Book 1 / Virginia Evans, Jenny Dooley, Ketan C. Patel . - United Kingdom : Express Publishing, 2017. - 39 p. : ill (color) ; 30 cm. - ( Career paths ) Mã xếp giá: 658.15 E92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008560 |
5 | | Career Paths Finance. Book 1 / Virginia Evans, Jenny Dooley, Ketan C. Patel . - United Kingdom : Express Publishing, 2017. - 39 p. : ill (color) ; 30 cm. - ( Career paths ) Mã xếp giá: 658.15 E92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008559 |
6 | | Cash flow strategies : Innovation in nonprofit financial management / Richard and Anna Linzer . - San Francisco : Jossey-Bass/John Wiley, 2008. - xviii, 253 tr. : Minh họa ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.15 L744Đăng ký cá biệt: 2000014401, Lầu 2 KLF: 2000008413 |
7 | | Cash management : Products and strategies / Frank J. Fabozzi biên soạn . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 2000. - iv, 190 tr. : Minh họa, đồ thị ; 23 cm Mã xếp giá: 658.15 C338Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002939, Lầu 2 KLF: 2000008562 |
8 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát nội bộ tại tổng công ty du lịch Sài Gòn (Saigon tourist) : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Hồ Thị Ngọc Anh ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 66, [28] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.15 H678 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003861 |
9 | | Contemporary corporate finance / James R. McGuigan,...[và nh.ng.khác] . - 12th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2012. - xix, 822, [104] tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 C761Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008553 |
10 | | Contemporary Financial Management / James R. McGuigan, William J. Kretlow, R. Charles Moyer . - 10th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2006. - xxi, 799tr. ; 26cm Mã xếp giá: 658.15 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008431 |
11 | | Corporate finance : A valuation approach / Simon Z. Benninga, Oded H. Sarig . - New York : McGraw-Hill, 1997. - xviii, 445 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 25 cm. - ( McGraw-Hill series in finance ) Mã xếp giá: 658.15 B472Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008544 |
12 | | Corporate finance : Core principles & applications / Stephen A. Ross và [nh.ng.khác] . - N.Y. : McGraw-Hill, 2007. - xxxiv, 686tr. : Minh hoạ ; 26cm Mã xếp giá: 658.15 C822Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002005, 2000014417, Lầu 2 KLF: 2000008554 |
13 | | Corporate finance and valuation / Bob Ryan . - Australia : South-Western Cengage learning, 2007. - xvii, 623 tr. : Minh họa màu ; 25 cm Mã xếp giá: 658.15 R989Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008424 |
14 | | Corporate governance and risk : a systems approach / John C. Shaw . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xxi, 212tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 S534Đăng ký cá biệt: 2000014419, Lầu 2 KLF: 2000008425 |
15 | | Designing strategic cost systems : How to unleash the power of cost information / Lianabel Oliver . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - xix, 220 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.15 O48Đăng ký cá biệt: 2000014336, Lầu 2 KLF: 2000008419 |
16 | | Equity flex options : The financial engineer's most versatile tool / James J. Angel, Gary L. Gastineau, Clifford J. Weber . - Pennylvania : Frank J. Fabozzi Associates, 1999. - 98 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.15 A581Đăng ký cá biệt: 2000014334, Lầu 2 KLF: 2000008542 |
17 | | Essentials of managerial finance / Scott Besley, Eugene F. Brigham . - 14th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2008. - xxiii, 834 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 B555Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008552 |
18 | | Financial engineering principles : A unified theory for financial product analysis and valuation / Perry H. Beaumont . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xxi, 293 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 658.15 B379Đăng ký cá biệt: 2000014329, Lầu 2 KLF: 2000008543 |
19 | | Financial management : Theory and practice / Eugene F. Brigham, Michael C. Ehrhardt . - 13th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2011. - xxxi, 1152 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 B855Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008550 |
20 | | Financial management and analysis workbook / Frank J. Fabozzi, Pamela P. Peterson, Wendy D. Habegger . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2003. - xiii, 436 tr. ; 23 cm. - ( The Frank J. Fabozzi series ) Mã xếp giá: 658.15 F121Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008561 |
21 | | Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan . - 8th Alternate ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xl, 864 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 R826Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008423 |
22 | | Fundamentals of financial management / Eugene F. Brigham and Joel Houston . - 15th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020. - xxxvii, 761, [62] pages : Color illustrations ; 29 cm Mã xếp giá: 658.15 B855Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008551 |
23 | | Grant proposal makeover : transform your request from no to yes / Cheryl A. Clarke, Susan P. Fox . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - x, 214 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 C597Đăng ký cá biệt: 2000014332, Lầu 2 KLF: 2000008563 |
24 | | Hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp ngành hàng không niêm yết tại Việt Nam : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 98 / Nguyễn Trần Thảo Nhi chủ nhiệm đề tài ; Hồ Nguyễn Quỳnh Như, Trần Thị Kim Thoa tham gia ; Trẩm Bích Lộc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 128 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 658.15 N573 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000091 |
25 | | Hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp ngành hàng không niêm yết tại Việt Nam : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 98 / Nguyễn Trần Thảo Nhi chủ nhiệm đề tài ; Hồ Nguyễn Quỳnh Như, Trần Thị Kim Thoa tham gia ; Trẩm Bích Lộc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 128 tr Mã xếp giá: 658.15Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
26 | | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm hạn chế rủi ro tài chính tại tổng công ty công nghiệp Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Nguyễn Thanh Phong ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 87, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.15 N573 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003862 |
27 | | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm hạn chế rủi ro tài chính tại tổng công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV (SGCC) : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Nguyễn Phan Nhị Hà ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 82, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.15 N573 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003860 |
28 | | How to manage profit and cash flow : Mining the numbers for gold / John A. Tracy, Tage C. Tracy . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2004. - 234 tr. ; 18 x 25 cm Mã xếp giá: 658.15 T761Đăng ký cá biệt: 2000014429, Lầu 2 KLF: 2000008429 |
29 | | Intangible assets : valuation and economic benefit / Jeffrey A. Cohen . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xiii, 161tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 C678Đăng ký cá biệt: 2000014338, Lầu 2 KLF: 2000008564 |
30 | | Lean accounting : Best practices for sustainable integration / Joe Stenzel biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxiv, 309 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.15 L437Đăng ký cá biệt: 2000014335, Lầu 2 KLF: 2000008411 |