1 |  | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 254 tr. : Minh họa sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 657.0711 T871 H77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040749-53 |
2 |  | Các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn học chứng chỉ ACCA của sinh viên Kế Toán – Kiểm Toán tại Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số đề tài : SV2023-140 / Trần Lâm Trọng Tuyển chủ nhiệm đề tài , Phạm Thùy Trang [và nh.ng.khác] tham gia ; Phạm Thanh Trung hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vii, 78 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 657.0711 T772 T97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001653 |
3 |  | Giáo trình kế toán tài chính : Sử dụng cho các lớp không chuyên ngành kế toán / Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 379tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010860-4 |
4 |  | Giáo trình kế toán tài chính. P.1&2 / Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 336tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: 2000014121-3, Lầu 1 TV: 1000010856-7 |
5 |  | Giáo trình kế toán tài chính. P.3&4 / Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 342tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: 2000014109-11, Lầu 1 TV: 1000010858-9 |
6 |  | Giáo trình kế toán tài chính. P.5 / Bùi Văn Dương, Lê Ngọc Tánh chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 211tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: 2000014130-2, Lầu 1 TV: 1000010865 |
7 |  | Giáo trình kế toán tài chính. P.5 / Bùi Văn Dương,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 3 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2011. - 213 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010866 |
8 |  | Kế toán tài chính : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / Lê Thị Thanh Hà, Nguyễn Quỳnh Hoa chủ biên . - Hà Nội : Thống kê, 2011. - 501 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.0711 LĐăng ký cá biệt: 2000023556 |
9 |  | Tài liệu học tập kế toán tài chính 1 / Nguyễn Thị Kim Cúc,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP.HCM, 2024. - vi, [6], 356 tr. : Bảng, hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 T562Đăng ký cá biệt: 2000049852-4 |
10 |  | Tài liệu học tập kế toán tài chính 1 / Nguyễn Thị Kim Cúc,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP.HCM, 2020. - 356 tr. : Bảng, hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 T562Đăng ký cá biệt: 2000014116-20 |
11 |  | Tài liệu học tập kế toán tài chính 2 / Nguyễn Thị Kim Cúc,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP.HCM, 2022. - vi, [6], 361 tr. : Bảng, hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 T562Đăng ký cá biệt: 2000049855-7 |
12 |  | Tài liệu học tập kế toán tài chính 3 / Nguyễn Thị Kim Cúc,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP.HCM, 2024. - vi, [6], 400 tr. : Bảng, hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711Đăng ký cá biệt: 2000049858-60 |
13 |  | Tài liệu học tập kế toán tài chính 4 / Nguyễn Thị Kim Cúc,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP.HCM, 2024. - vi, [6], 246 tr. : Bảng, hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 T562Đăng ký cá biệt: 2000049861-3 |