Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  36  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Accounting : basic principles and applications / Donald J. Guerrieri, F. Barry Haber, William B. Hoyt, Robert E. Turner . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1993. - xii, 282 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 657 A172
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008624
  • 2 Accounting information systems / James A. Hall . - 5th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2007. - xxii, 832tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 657 H174
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008627
  • 3 Các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngành nghề kế toán của sinh viên / Trần Thị Hồng Diễm, Lê Thị Bảo Như . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia. Về kế toán và kiểm toán VCAA 2022 tr. 241-247,
    4 Computer accounting with QuickBooks Pro 2007 / Donna Ulmer . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, 2007. - xvii, [656 ]tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 U43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008630
  • 5 Financial accounting / Marian Powers, Belverd E. Neesles . - 11th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2012. - xxv, 705 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 P888
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008636
  • 6 Financial accounting / Walter T. Harrison Jr., Charles T. Horngren, C. William (Bill) Thomas . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2010. - xxxvi, 924 tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 657 H318
  • Đăng ký cá biệt: 2000013226-7, Lầu 1 TV: TKN10002805-6, Lầu 2 KLF: 2000008635
  • 7 Financial accounting : An introduction to concepts, methods, and uses / Clyde P. Stickney,...[và nh.ng.khác] . - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2010. - xvii, 936 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 F491
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008622
  • 8 Financial accounting and equity markets : The selected essays of Philip Brown / Philip Brown . - New York : Routledge, 2013. - xv, 222 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Routledge historical perspectives in accounting ; 4 )
  • Mã xếp giá: 657 B877
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008626
  • 9 Financial accounting fundamentals / John J. Wild . - 2007 ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxvi, 577 tr : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 W668
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008634
  • 10 Financial accounting principles / Marian Powers, Belverd E. Neesles . - 11th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2011. - xxix, 809 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 P888
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008637
  • 11 Financial and economic analysis for engineering and technology management / Henry E. Riggs . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xiii, 418 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 657 R569
  • Đăng ký cá biệt: 2000013332, Lầu 2 KLF: 2000008628
  • 12 Glencoe accounting : Real-world applications & connections / Donald J. Guerrieri,...[và nh.ng.khác] . - 4th ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 2000. - xxii, 841 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 G558
  • Đăng ký cá biệt: 2000013373, Lầu 2 KLF: 2000008623
  • 13 Kế toán : Cơ quan ngôn luận của Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam : Vietnam Association of accountants and auditors (VAA) [Tạp chí] / Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam . - Hà Nội, Công ty In Tài chính. - 59tr. : Minh họa ; 29cm
    14 Kế toán lưu chuyển hàng hóa tại công ty cổ phần tập đoàn Kang Nam : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thị Thùy Oanh ; Lê Ngọc Đoan Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 122tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000125
  • 15 Kế toán nợ phải thu và nợ phải trả tại công ty TNHH thương mại TLC Việt Nam : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thảo Vy ; Nguyễn Chương Thanh Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xii, 98tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000094
  • 16 Kế toán nợ phải thu, nợ phải trả tại công ty TNHH truyền thông trải nghiệm Viral Town : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thị Hải Yến ; Nguyễn Chương Thanh Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 104tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000093
  • 17 Kế toán phải thu phải trả tại công ty TNHH tư vấn và dịch vụ kế toán A&T : Khoá luận tốt nghiệp / Dương Thị Hoài Thu ; Nguyễn Trọng Nguyên hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 47 [20] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000120
  • 18 Kế toán tài sản cố định tại công ty TNHH Thành Bưởi : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thanh Tuyền ; Phạm Thanh Trung hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 85 [20] tr. ; 29cm
    19 Kế toán tài sản cố định tại công ty TNHH Thành Bưởi : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thanh Tuyền ; Phạm Thanh Trung hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 85 [20] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000106
  • 20 Kiểm toán = Auditing Review : Cơ quan ngôn luận của Kiểm toán Nhà nước [Tạp chí] / Kiểm toán Nhà nước . - Hà Nội, Công ty CP In KHCN mới. - 60tr. : Hình ảnh, minh họa màu ; 29cm
    21 Kiểm toán: Vì nền tài chính quốc gia minh bạch, bền vững [Báo] / Kiểm toán Nhà nước . - Hà Nội, Công ty TNHH MTV in Quân đội 1. - 12tr. : Hình ảnh, minh họa màu ; 29cm
    22 Microcomputer accounting: Tutorial and applications for peachtree complete accounting, release 8.0 / Gregory E. Anders, EmmaJo Spiegelberg, Sally Nelson . - 3rd ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 2002. - x, 310 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 A544
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008625
  • 23 Nguyên tắc kế toán : Song ngữ Việt-Anh / Belverd E. Neddles, [và nh. ng. khác] . - H. : Thống kê , 2005. - 280 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 657 N572
  • Đăng ký cá biệt: 2000013215-9
  • 24 Principles of financial accounting / John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta . - 18th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxxii, 717, [74] tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 W668
  • Đăng ký cá biệt: 2000013409-11, Lầu 2 KLF: 2000008639
  • 25 Principles of financial accounting. Volume 1/ Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso, Paul D. Kimmel . - 7th ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2005. - A1-32, B1-4, C1-10, 518 tr. : Minh họa ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 657 W546
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008631
  • 26 Principles of financial and managerial accounting / James M. Reeve, Carl S. Warren, Jonathan E. Duchac . - 11th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2012. - xxxii, 1279, [107] tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 R332
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008638
  • 27 Student course guide for principles of accounting I / John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara J. Chiappetta . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xi, 243 tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 W668
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008633
  • 28 Student course guide for principles of accounting II / John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara J. Chiappetta . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xi, 264 tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 W668
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008632
  • 29 Survey of accounting : making sense of business / Katherene P. Terrell, Robert L. Terrell . - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2005. - xxii,562tr. : minh họa ; 28cm
  • Mã xếp giá: 657 T325
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008629
  • 30 Tài Trợ Dự Án : Kỹ thuật tài trợ dự án dựa trên tài Sản /John D. Finnerty . - Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh-Tinh Văn Media, 2013. - 567 tr. : Hình vẽ, biểu đồ ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 657 F514
  • Đăng ký cá biệt: 2000013364-6
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    812.472

    : 72.800

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến