1 | | Advanced control theory : A relay feedback approach / Somanath Majhi . - Australia : Cengage Learning, 2009. - x, 232 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 629.8 M233Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008795 |
2 | | Atmel AVR Microcontroller Primer : Programming and Interfacing / Steven F. Barrett, Daniel J. Pack . - USA : Morgan & Claypool, 2008. - xiii, 180 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 629.8 B274Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004749, Lầu 2 KLF: 2000008783 |
3 | | Automatic control : The power of feedback using MATLAB / Theodore E. Djaferis . - Pacific Grove : Brooks/Cole Pub., 2000. - xii, 144 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( BookWare companion series ) Mã xếp giá: 629.8 D623Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008786 |
4 | | Automatic control systems / Farid Golnaraghi, Benjamin C. Kuo . - 9th ed. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2010. - xiii, 786 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 629.8 G626Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004483, Lầu 2 KLF: 2000008791 |
5 | | Cellular robotics and micro robotic systems / T. Fukuda, T. Ueyama . - Singapore : World Scientific, 1994. - xv, 267tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 629.8 F961Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002362, Lầu 2 KLF: 2000008789 |
6 | | Discrete-time control problems using MATLAB and the Control System Toolbox / Joe H. Chow, Dean K. Frederick, Nicholas W. Chbat . - Pacific Grove, CA : Thomson-Brooks/Cole, 2003. - xvi, 269 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( BookWare companion series ) Mã xếp giá: 629.8 C552Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008784 |
7 | | Feedback control problems : Using MATLAB and the Control System Toolbox / Dean K. Frederick, Joe H. Chow . - Pacific Grove, CA : Thomson-Brooks/Cole, 2000. - xxi, 225 tr. ; 24 cm. - ( BookWare companion series ) Mã xếp giá: 629.8 F852Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008788 |
8 | | Intelligent control : Aspects of fuzzy logic and neural nets / C.J. Harris, C.G. Moore, M. Brown . - Singapore : World Scientific, 1993. - xvii, 380tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 629.8 H313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008792 |
9 | | Introduction to control engineering / Jingxin Dong, Changde Zhao, Shenshu Xiong, Meifeng Guo . - Australia : Cengage Learning, 2009. - viii, 475 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 629.8 D682Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008787 |
10 | | Kho hàng thông minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 91 / Phạm Quý Tuấn chủ nhiệm đề tài ; Lê Nguyễn Minh Nghĩa tham gia ; Nguyễn Hữu Phúc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 63 tr Mã xếp giá: 629.8 P534Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Kho hàng thông minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 91 / Phạm Quý Tuấn chủ nhiệm đề tài ; Lê Nguyễn Minh Nghĩa tham gia ; Nguyễn Hữu Phúc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 63 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 629.8 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000098 |
12 | | Làm chủ sai số trong thiết kế và điều khiển robot / Phạm Thành Long chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 311 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 629.8 L213Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010662 |
13 | | Modern control engineering / Yaduvir Singh, S. Janardhanan . - Australia : Cengage Learning, 2011. - xvi, 642 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 629.8 S617Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008796 |
14 | | Modern robotics : Mechanics, planning, and control / Kevin M. Lynch, Frank C. Park . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2017. - xvi, 532 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 629.8 L987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008794 |
15 | | Programming and customizing the AVR microcontroller / Dhananjay V. Gadre . - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxi, 339 pages : illustrations ; 24 cm +1CD-ROOM Mã xếp giá: 629.8 G125Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008790 |
16 | | Robot bánh xích dò line vận chuyển hàng hóa tự động : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 92 / Trương Phú Cường chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Phúc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 98 tr Mã xếp giá: 629.8 T871Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Robot bánh xích dò line vận chuyển hàng hóa tự động : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 92 / Trương Phú Cường chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Phúc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 98 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 629.8 T871Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000097 |
18 | | Sensing, intelligence, motion : how robots and humans move in an unstructured world / Vladimir L. Lumelsky . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2006. - xxix, 431tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 629.8 L957Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002598, Lầu 2 KLF: 2000008793 |
19 | | Software-enabled control : Information technology for dynamical systems / Edited by Tariq Samad, Gary Balas . - [Hoboken, NJ] : IEEE Press : Wiley-Interscience, 2003. - xx, 419 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 629.8 S681Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002675, Lầu 2 KLF: 2000008797 |
20 | | Stiquito controlled! : Making a truly autonomous robot / James M. Conrad . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xi, 191 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 629.8 C754Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004069, Lầu 2 KLF: 2000008785 |