1 |  | Công nghệ 6 / Bùi Văn Hồng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên ; Trần Văn Sỹ . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 80 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 621.8 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000636-40 |
2 |  | Công nghệ 6 / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Lan Hương chủ biên ; Hoàng Xuân Anh,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 87 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001611-5 |
3 |  | Công nghệ 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Lan Hương chủ biên ; Hoàng Xuân Anh,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 135 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000876-80 |
4 |  | Công nghệ 7 / Bùi Văn Hồng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên ; Nguyễn Thị Hồng Chiếm . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 92 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000691-5 |
5 |  | Công nghệ 7 / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Dương Văn Nhiệm chủ biên ; Phạm Thị Lam Hồng,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001646-50 |
6 |  | Công nghệ 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Dương Văn Nhiệm chủ biên ; Phạm Thị Lam Hồng,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 147 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000746-50 |
7 |  | Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên ; Nguyễn Thị Lưỡng,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 104 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000201-5 |
8 |  | Công nghệ 8 / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 100 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001726-30 |
9 |  | Công nghệ 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 107 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001291-5 |
10 |  | Mechanisms in Modern Engineering Design: A Handbook for Engineers, Designers and Inventors. Vol.3, Gear Mechanisim / Ivan I. Artobolevsky; translated from the Russian by Nicholas Weinstein . - Moscow: Mir, 1979. - 663p., 20cm Mã xếp giá: 621.8 A792Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035309 |
11 |  | Mechanisms in Modern Engineering Design: A Handbook for Engineers, Designers and Inventors.Vol.5, Hydraulic, Pneumatic and Electric Mechanisms. P.2, Electric Mechanism/ by Ivan I. Artobolevsky; Translated from the Russian by Nicholas Weinstein . - Moscow.: Mir, 1980. - 463p., 20cm Mã xếp giá: 621.8 A792Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035307-8 |
12 |  | Pro/ENGINEER wildfire 4.0 instructor / David S. Kelley . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xxi, 554 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 621.8 K29Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035312 |
13 |  | The mechanical design process / David G. Ullman . - 3rd ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2003. - xv, 415 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.8 U41Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035311, Lầu 2 KLF: 2000008740 |
14 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ sáu. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 243 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 621.8 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000770-2 |
15 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 237 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 621.8 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043195 |