1 |  | 5G mobile communications : Concepts and technologies / Saad Z. Asif . - 1st ed. - Boca Raton, FL : CRC PressTaylor and Francis Group, 2019. - xvii, 335 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.384 A8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015149 |
2 |  | Antennas and propagation for wireless communication systems / Simon R. Saunders, Alejandro Aragón-Zavala . - 2nd ed. - Chinchester, England : J. Wiley & Sons, 2007. - xxii, 524 p.: illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 621.384 S2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008378 |
3 |  | Cognitive radio architecture : The engineering foundations of radio XML / Joseph Mitola III . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xi, 473 tr. : Minh họa ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 621.384 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035280, Lầu 2 KLF: 2000008374 |
4 |  | Cognitive radio networks : Architectures, protocols, and standards / edited by Yan Zhang, Jun Zheng, Hsiao-Hwa Chen . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press/Taylor & Francis, 2010. - xvii, 466 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 621.384 C6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008370 |
5 |  | High-frequency integrated circuits / Sorin Voinigescu . - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2013. - xviii, 902 p. : ill. ; 26 cm. - ( Cambridge RF and microwave engineering series ) Mã xếp giá: 621.384 V895Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000035674 |
6 |  | Microwave mobile communications / William C. Jakes, Jr . - New York : Wiley, 1974. - ix, 642 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.384 J2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008372 |
7 |  | Mobile channel characteristics / James Cavers . - Boston : Kluwer Academic, 2000. - xii, 226 p. : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 621.384 C3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008369 |
8 |  | Nâng cao bảo mật thông tin trong mạng vô tuyến cộng tác IoT sử dụng thiết bị gây nhiễu thân thiện : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CSA2021-10 / Hồ Văn Cừu chủ biên ; Nguyễn Hồng Nhu , Lê Thị Thanh Thùy Mai tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 36, [12] tr. : minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 621.384 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000177 |
9 |  | Nghiên cứu mô hình mạng vô tuyến chuyển tiếp song công (Full-Duplex) với kỹ thuật đa truy cập không trực giao (Noma): Thu năng lượng và tối ưu điện năng : CSB2023-09 / Dương Hiển Thuận chủ nhiệm đề tài , Nguyễn Xuân Tiên tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 57 tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 621.384 D928 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001735 |
10 |  | Radar handbook / Merrill I. Skolnik tổng biên tập . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xvi, [số trang khác nhau] : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.384 R1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035276, Lầu 2 KLF: 2000008376 |
11 |  | Radio occultations using earth satellites : a wave theory treatment / William G. Melbourne . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiv, 647 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.384 M5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035285, Lầu 2 KLF: 2000008373 |
12 |  | Radio system design for telecommunications / Roger L. Freeman . - 3rd ed. - New York : Wiley, 2006. - xxiii, 887tr. : Minh họa, bản đồ ; 25cm Mã xếp giá: 621.384 F8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035275, Lầu 2 KLF: 2000008371 |
13 |  | RF and digital signal processing for software-defined radio : a multi-standard multi-mode approach / Tony J. Rouphael . - Burlington : Elsevier Science, 2009. - ix, 383 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.384 R8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008377 |
14 |  | RF microelectronics / Behzad Razavi . - 2nd ed. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2012. - xxiv, 916 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.384 R2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034497 |
15 |  | Software defined radio : The software communications architecture / John Bard, Vincent J. Kovarik Jr . - 2nd ed. - Chichester, England : Hoboken, NJ : John Wiley, 2007. - xxi, 439 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.384 B2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035278, Lầu 2 KLF: 2000008368 |
16 |  | Space-time coding for broadband wireless communications / Georgios B. Giannakis ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 464 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.384 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035284, Lầu 2 KLF: 2000008379 |
17 |  | Thiết lập mô hình bảo mật không đối xứng RSA và phát chuyển tiếp nhiễu thân thiện để cải thiện hiệu quả chống nghe lén trong mạng IoT vô tuyến đa người dùng / Hồ Văn Cừu, Trần Minh Nhật,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024 Tạp chí Khoa học Đại học Sài Gòn Số 87, Tập 1, 2024, tr.03-16, |
18 |  | Ultra wideband wireless communication / Edited by Hüseyin Arslan, Zhi Ning Chen, Maria-Gabriella Di Benedetto . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xx, 500 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.384 U4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035279, Lầu 2 KLF: 2000008380 |
19 |  | WiMAX handbook : building 802.16 wireless networks / Frank Ohrtman . - New York : McGraw-Hill, 2005. - xx, 261 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( McGraw-Hill communications ) Mã xếp giá: 621.384 O3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008375 |