1 | | Advanced modeling in computational electromagnetic compatibility / Dragan Poljak . - Hoboken, N.J. : Wiley - Interscience, 2007. - xviii, 496 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 P7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003296, Lầu 2 KLF: 2000008331 |
2 | | An introduction to communication network analysis / George Kesidis . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 232 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.382 K4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003672, Lầu 2 KLF: 2000008349 |
3 | | Antenna theory : Analysis and design / Constantine A. Balanis . - Fourth edition. - Hoboken, New Jersey : John Wiley, 2016. - xix, 1072 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008315 |
4 | | Antennas and wave propagation / Sisir K Das, Annapurna Das . - New York : McGraw Hill, 2013. - xv, 616 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 D2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008336 |
5 | | Broadband packet switching technologies : A practical guide to ATM switches and IP routers / H. Jonathan Chao, Cheuk H. Lam, Eiji Oki . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xvi, 459 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008322 |
6 | | Cabling : The complete guide to network wiring / David Barnett, David Groth, Jim McBee . - 3rd ed. - San Francisco : Sybex, 2004. - xxiv, 693 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 B2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003392, Lầu 2 KLF: 2000008317 |
7 | | Contemporary communication systems using MATLAB / John G. Proakis, Masoud Salehi, Gerhard Bauch . - 3rd ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2013. - xii, 580 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 P9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008334 |
8 | | Digital communications / John G. Proakis, Masoud Salehi . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 1150 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 P9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004751, Lầu 2 KLF: 2000008333 |
9 | | Digital communications: Fundamentals and applications / Bernard Sklar . - 2nd ed. - Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2001. - xxiv, 1079 tr. : Minh họa ; 24 cm. 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 621.382 S6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008359 |
10 | | Digital signal processing : A modern introduction / Ashok Ambardar . - Toronto, Ont. : Thomson, 2007. - xvi, 591 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 A4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008313 |
11 | | Digital signal processing : Principles, algorithms, and applications / John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J : Pearson/Prentice Hall, 2007. - xi, 948 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 P9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004746, Lầu 2 KLF: 2000008335 |
12 | | Digital signal processing implementations : Using DSP microprocessors with examples from TMS320C54xx / Avtar Singh, S. Srinivasan . - 3rd ed. - Belmont, CA : Thomson/Brooks/Cole, 2004. - xiii, 346 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 A9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008314 |
13 | | Digital signal processing using MATLAB / Vinay K. Ingle, John G. Proakis . - 3rd ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2012. - xv, 652 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 I5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008345 |
14 | | Digital signal processing with examples in MATLAB® / Samuel D. Stearns, Donald R. Hush . - 2nd ed. - Boca Raton, FL : CRC Press, 2011. - xxiii, 483 tr. : MInh họa ; 25 cm. - ( Electrical engineering & applied signal processing series ) Mã xếp giá: 621.382 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004774, Lầu 2 KLF: 2000008361 |
15 | | Discrete-time processing of speech signals / John R. Deller, Jr., John H.L. Hansen, John G. Proakis . - New York : Institute of Electrical and Electronics Engineers, 2000. - xxiv, 908 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 D3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008337 |
16 | | Engineering communication : A practical guide to workplace communications for engineers /David Ingre . - International student ed. - Mason, OH : Thomson, 2008. - xvii, 278 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.382 I5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008346 |
17 | | Fault detectability in DWDM : toward higher signal quality & system reliability / Stamatios V. Kartalopoulos . - New York : IEEE Press, 2001. - xx, 156 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 K1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003827, Lầu 2 KLF: 2000008348 |
18 | | Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal . - 4th ed. - Wiley : A John Wiley & Sons, Inc, 2010. - xvii, 603 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-Rom (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 621.382 A2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004768, Lầu 2 KLF: 2000008311 |
19 | | Fourier analysis on finite groups with applications in signal processing and system design / Radomir S. Stanković, Claudio Moraga, Jaakko Astola . - Piscataway, NJ : IEEE Press ; Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiii, 236 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003902, Lầu 2 KLF: 2000008360 |
20 | | Fundamentals of telecommunications / Roger L. Freeman . - 2nd ed. - Wiley-Interscience : IEEE Press : A John Wiley & Sons, 2005. - xxiv, 675 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.382 F8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008340 |
21 | | Fundamentals of the physical theory of diffraction / Pyotr Ya. Ufimtsev . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvii, 329 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 U2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002903, Lầu 2 KLF: 2000008363 |
22 | | Future mobile networks 3G and beyond / edited by Alan Clapton . - London : Institution of Electrical Engineers, 2001. - xvi, 244 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 F9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008342 |
23 | | Giáo trình kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Ngô Lâm, Nguyễn Văn Phúc, Đặng Phước Hải Trang . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 249 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008245-7 |
24 | | High performance switches and routers / H. Jonathan Chao, Bin Liu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 613 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.382 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004769, Lầu 2 KLF: 2000008323 |