Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Analysis and design of analog integrated circuits / Paul R. Gray...[và nh.ng.khác] . - 5th ed. - New York : John Wiley & Sons, 2010. - xiv, 881 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 A532
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008291
  • 2 Analysis and design of digital integrated circuits / David A. Hodges, Horace G. Jackson, Resve A. Saleh . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xix, 580 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 H689
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008296
  • 3 ASIC design in the silicon sandbox : A complete guide to building mixed-signal integrated circuits / Keith Barr . - New York : McGraw-Hill ; 2007. - xvii, 390 tr. : Minh họa, 1 phần màu ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 B268
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008292
  • 4 Basic engineering circuit analysis /​ J.David Irwin, R.Mark Nelms . - 11th ed. - Hoboken : John Wiley, 2015. - xv, 671 p. : ill. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 I72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008298
  • 5 Chip design for submicron VLSI : CMOS layout and simulation / John P. Uyemura . - Toronto : Thomson/Nelson, 2006. - xvi, 411 tr : Minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 621.3815 U97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008305
  • 6 Complete PCB design using OrCad capture and layout / Kraig Mitzner . - Amsterdam ; Boston : Elsevier/Newnes, 2007. - xix, 508 pages : color illustrations
  • Mã xếp giá: 621.3815 M679
  • Đăng ký cá biệt: : DTVT22000065
  • 7 Digital integrated circuits : A design perspective / Jan M. Rabaey, Ananthan Chandrakasan, Borivoje Nikolic . - 2nd ed. - New Jersey : Pearson Education, 2003. - xxii, 761 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 R112
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008303
  • 8 Discrete systems laboratory using MATLAB / Martin Schetzen, Vinay K. Ingle . - Pacific Grove, CA : Thomson-Brooks/Cole, 2000. - xv, 119 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( BookWare companion series )
  • Mã xếp giá: 621.3815 S327
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008299
  • 9 Electron beams and microwave vacuum electronics / Shulim E. Tsimring . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xx, 573 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering )
  • Mã xếp giá: 621.3815 T882
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004114, Lầu 2 KLF: 2000008304
  • 10 Electronic devices and circuit theory / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky . - 10th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2009. - xv, 894 tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 B792
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004796, Lầu 2 KLF: 2000008293
  • 11 Foundations of oscillator circuit design / Guillermo Gonzalez . - Boston, Mass. ; London : Artech House, 2007. - xi, 422 p. : illustrations ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 G643
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008295
  • 12 Giáo trình kỹ thuật số . - Hà Nội : Xây dựng, 2013. - 124 tr. : Minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008180-2
  • 13 Integrated circuit design / Neil H. E Weste, David Money Harris . - 4th ed. - Boston : Pearson, 2011. - xxiii, 751 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 26cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 W525
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004761, Lầu 2 KLF: 2000008306
  • 14 Integrated circuit manufacturability : The art of process and design integration / Edited by José Pineda de Gyvez, Dhiraj Pradhan . - Piscataway, NJ : IEEE Press ; New York : Institute of Electrical and Electronics Engineers, 1999. - xv, 316tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 I61
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002667, Lầu 2 KLF: 2000008297
  • 15 Lead-free electronics / Sanka Ganesan, Michael Pecht biên soạn . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2006. - xxv, 766tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 L434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003050, Lầu 2 KLF: 2000008301
  • 16 Microelectronic circuit design / Richard C. Jaeger, Travis N. Blalock . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xxiv, 1190 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 J22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004727, Lầu 2 KLF: 2000008300
  • 17 Pulsed laser deposition of thin films : applications-led growth of functional materials / edited by Robert Eason . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxiii, 682tr. : minh họa ; 26cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 P981
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002686, Lầu 2 KLF: 2000008302
  • 18 Schaum's outline of theory and problems of electronic devices and circuits / Jimmie J. Cathey . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - vii, 310 p. : illustrations ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 621.3815 C363
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008294
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến