1 | | Advances in thermal modeling of electronic components and systems . - New York : Hemisphere Pub. Corp., 1993. - xii, 402 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.381 A2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008271 |
2 | | Electronic devices and amplifier circuits : With matlab computing / Steven T Karris . - 2nd ed. - Fremont, California : Orchard Publications, 2008. - viii, [652] tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 621.381 K1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004753, Lầu 2 KLF: 2000008276 |
3 | | Electronic digital system fundamentals / Dale Patrick, Stephen Fardo, Vigyan 'Vigs' Chandra . - Liburn, GA : Fairmont Press, 2008. - vii, 340 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.381 P3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008281 |
4 | | Experiments for Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999. - vi, 338tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 621.381 M2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004724, Lầu 2 KLF: 2000008277 |
5 | | Fundamentals of microelectronics / Behzad Razavi . - New York : John Wiley & Sons, 2008. - xxiii, 936 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.381 R2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004484, Lầu 2 KLF: 2000008284 |
6 | | Insulating materials for optoelectronics : New developments / F. Agulló-López biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1995. - xviii, 444tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 621.381 I5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008275 |
7 | | Logically determined design : Clockless system design with NULL convention logic / Karl M. Fant . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2005. - xvi, 292tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 621.381 F2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003214, Lầu 2 KLF: 2000008273 |
8 | | Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999. - xi, 1012 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 621.381 M2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004345, Lầu 2 KLF: 2000008278 |
9 | | Microelectronic circuits : Analysis and design / Muhammad H. Rashid . - 2nd ed. - Australia : Cengage Learning, 2011. - xviii, 1283, [22] tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.161 R2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008283 |
10 | | Microwave engineering / David M. Pozar . - 3rd ed. - Wiley : A John Wiley & Sons, Inc, 2005. - xvii, 700 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.381 P8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008282 |
11 | | Microwave ring circuits and related structures / Kai Chang, Lung-Hwa Hsieh . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2004. - xii, 365 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering ) Mã xếp giá: 621.381 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003319, Lầu 2 KLF: 2000008272 |
12 | | Modern microwave and millimeter-wave power electronics / Eedited by Robert J. Barker ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : IEEE Press : Wiley-Interscience, 2005. - xxxvii, 827 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.381 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003000, Lầu 2 KLF: 2000008279 |
13 | | Mos digital electronics / Stephen Shao, Chung Cheng . - Singapore : World Scientific, 1987. - 23cm Mã xếp giá: 621.381 S5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008285 |
14 | | Parts selection and management / Michael G. Pecht biên soạn . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2004. - xxviii, 321 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.381 P2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004192, Lầu 2 KLF: 2000008280 |
15 | | Power converter circuits / William Shepherd, Li Zhang . - New York : Marcel Dekker, Inc., 2004. - 538 p Mã xếp giá: 621.381 S5Đăng ký cá biệt: : DTVT22000044 |
16 | | Practical electronics handbook / Ian R. Sinclair and John Dunton . - 6th ed. - Oxford Newnes : Elsevier, 2006. - xvii, 570 p.: illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.381 S6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008286 |
17 | | Production system technology / Henry R. Harms, Dennis Kroon . - California : Glencoe/McGraw-Hill, 1992. - 598tr. ; 26cm Mã xếp giá: 621.381 H2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008274 |
18 | | Quantum-well laser array packaging : Nanoscale packaging techniques / Jens W. Tomm, editor, Juan Jiménez, editor . - New York : McGraw-Hill, 2007. - xiv, 428 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( McGraw-Hill nanoscience and technology series ) Mã xếp giá: 621.381 T4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003585, Lầu 2 KLF: 2000008287 |
19 | | Switch-mode power supplies : SPICE simulations and practical designs / Christophe P. Basso . - Second edition. - New york : McGraw-Hill, 2014. - xix, 972 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 621.381 B3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007889 |
20 | | Switching power supply design / Abraham I. Pressman, Keith Billings, Taylor Morey . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - xxxvii, 841 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.381 P9Đăng ký cá biệt: : DTVT22000017, Lầu 2 KLF: 2000015256 |