1 |  | 6 weeks to a Hollywood body : look fit and feel fabulous with the secrets of the stars / Steve Zim and Mark Laska . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - ix, 227tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 613.7 Z71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034620, Lầu 2 KLF: 2000008101 |
2 |  | Building up the 12 work outs toimprove the muscular endurance for male badminton team / Tran Minh Tuan, Nguyen Do Minh Son, Le Thi My Hanh . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 European Journal of Physical Education and Sport Sciencest Volume 8, Issue 4, 2022, p. 29-37, |
3 |  | Concepts of fitness and wellness : a comprehensive lifestyle approach / Charles B. Corbin [và nh.ng.khác] . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xvi,482,[28]tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 613.7 C744Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008094 |
4 |  | Đánh giá thực trạng thể lực của sinh viên nam năm thứ hai sau khi học môn tự chọn bóng đá tại trường đại học Sài Gòn / Trần Ngọc Cương, Đặng Văn Út . - Tp.Hồ Chí Minh : Tài Chính, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia : Giáo dục thể chất trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0 cơ hội và thách thức 2022,tr. 47-55, |
5 |  | Exercise balls for dummies / LaReine Chabut . - New York : Wiley Pub., 2005. - xxii, 360tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7 C429Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034668, Lầu 2 KLF: 2000008092 |
6 |  | Female fitness on foot : Walking, jogging, running, orienteering / Bob O'Connor ... [và nh.ng.khác] . - Terre Haute, Ind. : Wish Pub., 2002. - 247 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 613.7 F329Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008095 |
7 |  | Fit and female : The perfect fitness and nutrition game plan for your unique body type / Geralyn Coopersmith . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - x, 230tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034624, Lầu 2 KLF: 2000008093 |
8 |  | Health : a guide to wellness / Mary Bronson Merki, Don Merki . - 5th ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 1996. - xviii,814tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 613.7 M563Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034610, Lầu 2 KLF: 2000008096 |
9 |  | Lean and hard : The body you’ve always wanted in just 24 workouts / Mackie Shilstone . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - viii, 277 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7 S556Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034626, Lầu 2 KLF: 2000008099 |
10 |  | Lựa chọn bài tập phát triển sức nhanh động tác cho nữ sinh viên tham gia học phần tự chọn môn cầu lông tại trường Đại học Sài Gòn / Trần Minh Tuấn . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Tạp chí Khoa học thể thao Số 04/2022,tr. 32-36, |
11 |  | Lựa chọn một số trò chơi vận động nhằm nâng cao thể lực chung cho nữ sinh viên tham gia học phần giáo dục thể chất I tại trường Đại học Sài Gòn / Trần Ngọc Cương, Nguyễn Đỗ Minh Sơn . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2024 Kỷ yếu "Hội nghị nghiên cứu khoa học toàn quốc về công tác giáo dục thể chất và thể thao trường cao đẳng, đại học năm 2024" 2024, tr. 48-54, |
12 |  | Ropesport : The ultimate jump rope workout / Martin Winkler . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - viii, 230 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7 W775Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034621, Lầu 2 KLF: 2000008091 |
13 |  | Teaching physical education for learning / Judith E. Rink . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 377, [16] tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7 R582Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008097 |
14 |  | The 30-minute celebrity makeover miracle : Achieve the body you’ve always wanted / Steve Zim ; with Steve Steinberg . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2008. - x, 254 tr. ; Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 613.7 Z71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034609, Lầu 2 KLF: 2000008100 |
15 |  | The application of general endurance exercises to improve 3000-meter armer runs of male militia forces aged 25-28 in Ho Chi Minh city, VietNam / Duong Ngoc Truong,Trinh Huy Cuong, Tran Chi Hai . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 European Journal of Physical Education and Sport Sciencest Volume 9, Issue 5,2023, p. 115-124, |
16 |  | The fat-burning bible : 28 days of foods, supplements, and workouts that help you lose weight / Mackie Shilstone . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xvi, 272 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 613.7 S556Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034625, Lầu 2 KLF: 2000008098 |
17 |  | The physical education teacher’s book of lists / Marian D. Milliken . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2001. - xxi, 292 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 613.7 M654Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034611, Lầu 2 KLF: 2000008090 |
18 |  | The status of students' positive qualities in table tennis 1 course at Saigon University, Vietnam / Co Ton Minh Dang, Nguyen Thi Hoang Anh . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 European Journal of physical education and sport science Vol. 9, Issue 6, 2023, p. 111-121, |