1 | | Báo cáo khoa học = Proceedings : Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2018 = national biotechnology conference 2018: Công nghệ Gen, công nghệ Enzyme và hóa sinh, công nghệ sinh học y-dược, Công nghệ sinh học vi sinh, công nghệ sinh học thực vật, công nghệ sinh học động vật / Viện Công nghệ sinh học . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2018. - xxiv, 1847 tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 570 B221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000004 |
2 | | Biological investigations : Form, Function, Diversity & Process to acccompany Brooker Biology / Warren D. Dolphin . - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2008. - xiii, 458 tr. : Minh hoạ (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 570 D659Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003977, Lầu 2 KLF: 2000007790 |
3 | | Biology / Peter H. Raven, ...[và nh.ng.khác] . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - xxiii, 1250 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 570 B615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007787 |
4 | | Biology / Peter H. Raven, ...[và nh.ng.khác] . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - xxiii, 1250, [61] tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 570 B615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007789 |
5 | | Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - xxix, 1238, [46] tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 570 R253Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007796 |
6 | | Biology / Robert J. Brooker, ...[và nh.ng.khác] . - 1st ed. ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xxxii, 1300, [92] tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 570 B615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007788 |
7 | | Biology for dummies, portable edition / Donna Rae Siegfried . - New York : Wiley, 2006. - xii, 169 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 570 S461Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003991, Lầu 2 KLF: 2000007797 |
8 | | Chuyến đi thực tế : Bài thu hoạch bộ môn : Sinh học / Nguyễn Ngọc Hạnh, ...[và nh.ng.khác] . - Tp. HCM, 2009. - [19] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 570 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001404 |
9 | | Essentials of biology / Sylvia S. Mader . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxv , 645 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 570 M181Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003968, Lầu 2 KLF: 2000007794 |
10 | | Inquiry into life : for my children / Sylvia S. Mader . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xvi,758,[58]tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 570 M181Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007793 |
11 | | Life / Ricki Lewis ...[và nh.ng.khác] . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xxvii, 1012 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 570 L723Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003969-71, Lầu 2 KLF: 2000007792 |
12 | | Life : The science of biology / David M. Hillis,...[et al.] . - 12th ed. - Sunderland, MA : Macmillan, 2020. - xliv, 1296, [120] p. ; 28 cm Mã xếp giá: 570 L722Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000619 |
13 | | Tham quan thực tế bộ môn theo nhóm : Bài thu hoạch chủ đề : Sinh học / Phạm Thị Thơ, ...[và nh.ng.khác] . - [Tp. HCM], 2009. - [13] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 570 T366Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001139 |
14 | | Tham quan thực tế vùng Trung bộ : Bài thu hoạch đề tài : Sinh học / Lê Thị Mỹ Dung, ...[và nh. ng. khác] . - Tp. HCM, 2007. - [52] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 570 T366Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001406 |
15 | | Tham quan thực tế vùng Trung bộ : Bài thu hoạch đề tài : Sinh học / Nguyễn Thị Anh Thư, ...[và nh.ng.khác] . - Tp. HCM, 2006. - [26] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 570 T366Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001405 |
16 | | The living world / George B. Johnson, Jonathan B. Losos . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher education, 2008. - xxxii, 812, [36] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 570 J67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007791 |
17 | | Understanding biology / Kenneth A. Mason, George B. Johnson, Jonathan B. Losos . - Third edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2020. - xxi, 994, [40] pages : illustrations (chiefly color) ; 29 cm Mã xếp giá: 570 M398Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007795 |