1 | | Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lý tự nhiên / A.G. Ixatsenko; Vũ Tự Lập [và nh.ng. khác]d . - H. : Khoa học, 1969. - 464 tr.: minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 550 I97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003313 |
2 | | Earth : portrait of a planet / Stephen Marshak ; with contributions from Donald Prothero . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2001. - xvi,735,[90]tr. : minh họa màu ; 27cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 550 M365Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007767 |
3 | | Earth lab : Exploring the earth sciences / Claudia Owen, Diane Pirie, Grenville Draper . - 3rd ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2011. - ix, 467 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 O97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007769 |
4 | | Earth2 / Marc S. Hendrix, Graham R. Thompson . - Student edition. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - xi, 451 [58] pages : Color illustrations, color maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 H498Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007766 |
5 | | Essentials of physical geology / Reed Wicander, James S. Monroe . - 5th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2009. - xvi, 503 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 W633Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007773 |
6 | | GEOL / Reed Wicander, James S. Monroe . - 2/Student edition. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - ix, 422 pages : illustrations (chiefly color) ; 28 cm Mã xếp giá: 550 W633Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007774 |
7 | | Geology and the environment / Bernard W. Pipkin, D.D. Trent . - 7th ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - xix, 634 pages : Color illustrations, color maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 P665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007770 |
8 | | Introduction to environmental modeling / William G. Gray, Genetha A. Gray . - Cambridge, United Kingdom : Cambridge University Press, 2017. - xxii, 425 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 550 G778Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003185 |
9 | | The changing earth : Exploring geology and evolution / James S. Monroe, Professor Emeritus, Central Michigan University, Reed Wicander, Central Michigan University . - 7th ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - xvii, 712 pages : Color illustrations, color maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 M753Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007768 |
10 | | The good Earth : Introduction to Earth science / David McConnell...,[và ng.ng.khác] . - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxiv, 536 tr. : Minh họa (1 phần màu), bản đồ (1 phần màu); 28 cm Mã xếp giá: 550 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007771 |
11 | | Use of high performance computing in meteorology : Proceedings of the Eleventh ECMWF Workshop on the Use of High Performance Computing in Meteorology : Reading, UK, 25-29 October 2004 / Walter Zwieflhofer, George Mozdzynski biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2005. - viii, 313tr. : Minh họa (1 phần màu), bản đồ (1 phần màu) ; 23cm Mã xếp giá: 550 U84Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034483-5, Lầu 2 KLF: 2000007772 |
12 | | Vũ trụ / Kim Anh . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 197 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Gìn giữ thiên nhiên ) Mã xếp giá: 550 K49 A60Đăng ký cá biệt: 2000001310, 2000020867-8, Lầu 2 TV: 2000003300 |