| 1 |  | 3000 solved problems in organic chemistry / Estelle K. Meislich, Herbert Meislich, Joseph Sharefkin . - New York : McGraw-Hill, 1994. -  vii, 687 tr. ; 28 cm. - (  Schaum’s solved problems series ) Mã xếp giá: 547.0076 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007869
 | 
		| 2 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.1 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. -  267 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 547.0076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024891-3
 | 
		| 3 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.1 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. -  267 tr. ; 24 cm. - (  Tủ sách Đại học Sư phạm ) Mã xếp giá: 547.0076 Đ182 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041653-5
 | 
		| 4 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. -  327 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 547.0076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024894-6
 | 
		| 5 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. -  327 tr. ; 24 cm. - (  Tủ sách Đại học Sư phạm ) Mã xếp giá: 547.0076 Đ182 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041656-8
 | 
		| 6 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.3 / Đặng Văn Liếu,...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. -  280 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 547.0076 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024897-9
 |