Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  28  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Analytical chemistry / Gary D. Christian, Purnendu K. (Sandy) Dasgupta, Kevin A. Schug . - 7th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley and Sons, Inc., USA. , 2014. - xxii, 827 p. : ill. (some col.) ; 26cm
  • Mã xếp giá: 543 C57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007937
  • 2 Applied NMR Spectroscopy for Chemists and Life Scientists / Zerbe Oliver, Jurt Simon . - Germany : Wiley-VCH, 2014. - xvii, 529 p. : ill. (some color) ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 543 O48
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034506
  • 3 Cân bằng ion trong Hóa phân tích. T.2 / Nguyễn Thị Xuân Mai . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học tổng hợp, 1996. - 122tr.; 19cm
  • Mã xếp giá: 543 N573 M22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041609, Lầu 2 TV: TKV05012317-8
  • 4 Chromatography : Basic principles, sample preparations and related methods / Elsa Lundanes, Léon Reusaet and Tyge Greibrokk . - Wiley-VCH : John Wiley,2014. - xiv, 207 p. : ill ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 543 L944
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007943
  • 5 Colorimetry : Understanding the CIE system / Edited by János Schanda . - [Vienna, Austria] : CIE/Commission internationale de l’eclairage : Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxix, 459tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 543 C719
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003929, Lầu 2 KLF: 2000007940
  • 6 Columns for gas chromatography : performance and selection / Eugene F. Barry, Robert L. Grob . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiii, 298tr. : minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 543 B279
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003928, Lầu 2 KLF: 2000007938
  • 7 Course notes on the interpretation of infrared and Raman spectra / Foil A. Miller, Dana W. Mayo, Robert W. Hannah . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2004. - xxvi, 567 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 543 M647
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003931, Lầu 2 KLF: 2000007946
  • 8 Course of analytical chemistry. Vol. 1, Qualitative Analysis/ A.P. Kreshkov, A.A. Yarolavtsev . - Moscow: Mir, 1977. - 420p.: ill., 20cm
  • Mã xếp giá: 543 K92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003936
  • 9 Course of analytical chemistry. Vol. 2, Qualitative Analysis / A.P. Kreshkov, A.A. Yarolavtsev . - Moscow: Mir, 1977. - 318p.: ill., 20cm
  • Mã xếp giá: 543 K92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003935
  • 10 Cơ sở lý thuyết của các phương pháp phân tích điện hóa / Phạm Luận . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2018. - 623 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 543 P534 L
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015315-7
  • 11 Điều chế dung dịch hoạt động bề mặt Scon ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm tẩy rửa / Nguyễn Hữu Duy Khang [và nh.ng.khác] . - [Kđ] : [Knxb.], 2024 Tạp chí Tài nguyên và Môi trường Số 8 (430) 4/2024, tr.42-44,
    12 Fundamentals of analytical chemistry / Douglas A. Skoog, Donald M. West, F. James Holler . - 9th ed. - Hampshire : Brooks/Cole, Cengage Learning. , 2014. - iii, 1050p. : ill. (some col.) ; 26cm. - ( Saunders golden sunburst series )
  • Mã xếp giá: 543 S628
  • Đăng ký cá biệt: : CSDL10001081
  • 13 Fundamentals of analytical chemistry / Douglas A. Skoog,...[et.] . - 10th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021. - xvi,933, [88] p. : ill. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 543 F981
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012920
  • 14 Fundamentals of contemporary mass spectrometry / Chhabil Dass . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xx, 585 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 543 D231
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003932, Lầu 2 KLF: 2000007941
  • 15 GC/MS : a practical user's guide / by Marvin McMaster and Christopher McMaster . - New York : Wiley & Sons, Inc., 1998. - xii, 167 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 543 M479
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003930, Lầu 2 KLF: 2000007945
  • 16 Interactions between Paracetamol and Formaldehyde : Theoretical investigation and topological analysis / Nguyen Huu Tho, Nguyen Huu Tri,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 American Chemical Society 2023, p. 11725-11735,
    17 Interpretation of mass spectra / F.W. McLafferty, František Tureček . - 4th ed. - Mill Valley, Calif. : University Science Books, 1993. - xviii, 371 pages : illustrations ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 543 M478
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003927, Lầu 2 KLF: 2000007944
  • 18 Modern NMR Methodology / edited by Henrike Heise, Stephen Matthews . - Berlin, Heidelberg : Springer Berlin Heidelberg, 2013. - vii, 204 p. : ill (some color) ; 22 cm. - ( Topics in Current Chemistry, 335 )
  • Mã xếp giá: 543 M691
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034507
  • 19 Nghiên cứu khả năng chuyển đổi giá trị hàm lượng ZrO2, TiO2 từ kết quả XRD sang kết quả SRF của tinh quặng Zircon tại Bình Thuận. T.29 / Nguyễn Hữu Duy Khang, Nguyễn Khánh Tân . - Hà Nội : [Knxb.], 2023 Tạp chí Phân Tích Hóa, Lý và Sinh Học, Tập 29, số 1/2023, p.182-185,
    20 Nghiên cứu pha chế dung dịch chất hoạt động bề mặt Scon ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm tẩy rửa : Mã số đề tài : SV2023-07 / Nguyễn Ngọc Nhi chủ nhiệm đề tài , Nguyễn Thị Thu Thảo [và nh.ng.khác] tham gia ; Phạm Thị Giang Anh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - v, 54, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 543 N537 N58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001669
  • 21 Nghiên cứu tẩy trắng đất sét đỏ Bình Phước bằng oxalic acid : Mã số đề tài : SV2023-08 / Võ Kim Ngân chủ nhiệm đề tài , Phạm Thị Thùy Trang [và nh.ng.khác] tham gia ; Bùi Xuân Vương hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vi, 35, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 543 V872 N58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001670
  • 22 Organic structures from spectra / L.D. Field, University of New South Wales, Australia, S. Sternhell, University of Sydney, Australia, J.R. Kalman, University of Technology Sydney, Australia . - Fifth edition. - Chichester, West Sussex : Wiley, 2013. - xiv, 495 pages : illustrations ; 30 cm
  • Mã xếp giá: 543 F453
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007942
  • 23 Preparation of 2,2'-dithiobis( benzothiazol) from MBT. T.27 / Nguyen Huu Duy Khang, Nguyen Khanh Tan . - Hà Nội : [Knxb], 2022 Tạp chí Phân Tích Hóa, Lý và Sinh Học Tập 27 Số 2/2022, tr.273-276,
    24 Preparation of2,2'-dithiobis ( Benzothiazol) from Mtp. T.27 / Nguyen Huu Duy Khang, Nguyen Khanh Tan . - Hà Nội : [Knxb], 2022 Tạp chí Phân Tích Hóa, Lý và Sinh Học Tập 27 Số 2/2022, tr.273-276,
    Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.214.605

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến