1 | | A dictionary of chemistry / John Daintith . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 584tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 540.3 D133Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001884-5, Lầu 2 KLF: 2000007905 |
2 | | Từ điển hóa học tổng hợp Anh - Anh Việt : hóa sinh, hóa vô cơ, hóa lý, hóa hữu cơ, hóa phân tích / Trung Chính, Phan Sơn . - H. : Giao thông Vận tải , 2005. - 1113tr. ; 24cm Mã xếp giá: 540.3 T871Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007904 |
3 | | Van Nostrand’s encyclopedia of chemistry / Glenn D. Considine . - 5th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley - Interscience, 2005. - xiv, 1831 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 540.3 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003889, Lầu 2 KLF: 2000007903 |