Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A new sesquiterpene glycoside from leaves of Bombax ceiba / Hoang-Thuy-Tien Le, Thuc-Huy Duong,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Chemistry of Natural Compounds Vol. 58, No. 5, 2022, p. 853-856,
2 Chemistry : A molecular approach / Nivaldo J. Tro . - Global edition, fifth edition. - Harlow, Essex, United Kingdom : Pearson, 2021. - 1207, A60, G20, C4, I26 pages : colour illustrations ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540 T842
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015274
  • 3 Chemistry : An atoms-focused approach / Thomas R. Gilbert, Rein V. Kirss, Natalie Foster, Stacey Lowery Bretz . - Second edition. - New York : W.W. Norton & Company, 2018. - xxxi, 1093, 125 variously numbered pages : illustrations (some color), color map ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 540 C517
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000053
  • 4 Chemistry : Structure and dynamics / James N. Spencer, Geoge M. Boder, Lyman H. Rickad . - 5th. ed. - New York : John Wiley & Son, 2011. - xix, 929 p
  • Mã xếp giá: 540 S745
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5 Chemistry : The molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xxxi, 1088, [95] tr. : Minh họa màu ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 540 S582
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007890
  • 6 Chemistry : The molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg, Patricia Ameteis . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2012. - xxxi, 1099, [97] tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540 S582
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007891
  • 7 Chemistry for dummies, portable edition / John T. Moore . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2006. - xii, 174 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 540 M821
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003897, Lầu 2 KLF: 2000007899
  • 8 Chemistry in context : Applying chemistry to society/ Lucy Pryde Eubanks ...[và nh.ng.khác] . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xvii, 622 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540 C517
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007896
  • 9 Experiments in general chemistry / Steven L. Murov . - 6th ed. - Belmont, CA : Cengage, 2014. - xiii, 447 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540 M972
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007897
  • 10 General chemistry / Jean B. Umland, Jon M. Bellama . - 3rd ed. - Pacific Grove : Brook/Cole Pub. Co., 1999. - xxxiv, 1016tr. : Minh họa màu ; 26cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 540 U52
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002508, Lầu 2 KLF: 2000007892
  • 11 General chemistry : The essential concepts / Raymond Chang . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 734, [46] tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 540 C456
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007893
  • 12 Giáo trình hóa học xanh / Phan Thanh Sơn Nam . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 612 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 540 P535 N
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002266-70
  • 13 Hóa học và ứng dụng = Journal of chemistry and application [Tạp chí] / Tạp chí của hội hóa học Việt Nam . - Hà Nội. - 40tr. : Minh họa ; 27cm
    14 Influence of synthetic conditions on the crystal structure, optical and magnetic properties of o-Eufeo3 Nanoparticles / Nguyen Anh Tien,.... [et al.] . - [Kđ.] : [KNxb], 2023 Coatings 2023, 13, 1082, tr. 01-11,
    15 Introduction to basic chemistry / Steven S. Zumdahl, Donal J. Decoste . - 7th ed. - Australia : Brook/Cole Cengage learning, 2011. - xxiii, 541 [61] tr. : Minh họa, 1 phần màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540 Z94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007898
  • 16 M2(CHOO4) paddlewheel of metal organic frameworks (M=Co, Mo, Ir) with open metal sites as anode materials of Na/K ion batteries : A theoretical study / Bui Thi Hoa,.... [et al.] . - [Kđ.] : [KNxb], 2022 Molecular physics 2022, tr. 1-11,
    17 Quản lý hoạt động dạy học môn hóa học theo định hướng phát triển năng lực học sinh ở các trường trung học cơ sở quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Phạm Huỳnh Mộng Hương ; Nguyễn Thị Hường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 116, [29] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 540 P534 H
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003681
  • 18 Quản lý hoạt động dạy học môn hóa học theo định hướng STEM ở các trường trung học cơ sở ngoài công lập quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Trần Thị Cẩm Đức ; Trần Thị Hương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - ix, 112, [47] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 540 T772 Đ
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003682
  • 19 Structural optical and magnetic properties of y-doped NiFe2o4 nanoparticles prepared by simple co-precipitation method / Nguyen Anh Tien,.... [et al.] . - [Kđ.] : [KNxb], 2023 Solid State Science 138 (2023), tr. 01-08,
    20 Structural, thermal and magnetic properties of orthferrite EuFeO3 nanoparticles prepared by a simple co-precipitation method / Nguyen Anh Tien,.... [et al.] . - [Kđ.] : [KNxb], 2023 J Mater Sci: Mater Electron 2023, 34, 1370, tr. 01-10,
    21 Student solutions manual for use with chemistry / Raymond Chang, Bradon Cruickshank . - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - vi, 590 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540 C456
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003578, Lầu 2 KLF: 2000007895
  • 22 Student study guide for use with chemistry / Raymond Chang, Sharon Neal . - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - v, 560 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540 C456
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003579, Lầu 2 KLF: 2000007894
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến